MLS Mỹ - 28/09 - 09:40
Arema Malang
San Diego FC
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
San Jose Earthquakes
Sự kiện trực tiếp
88'
David Romney
Cristian Espinoza
83'
Ousseni Bouda
David Vazquez
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
82'
81'
Beau Leroux
Ronaldo Vieira
81'
Noel Arthur Coleman Buck
Josef Martinez
Franco Negri
Ian Pilcher
72'
Willy Kumado
Aiden Harangi
72'
71'
Ronaldo Vieira
69'
Vitor Costa de Brito
Cristian Arango
69'
Preston Judd
Benjamin Kikanovic
Luca De La Torre
Anibal Godoy
63'
Alex Mighten
Amahl Pellegrino
63'
14'
Josef Martinez
Cristian Arango
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
186
186
Tấn công nguy hiểm
110
110
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
986
986
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
38
38
Đánh đầu thành công
19
19
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 2.5
12.7 Sút cầu môn(OT) 11.1
5 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 3.5
11.3 Phạm lỗi 11.8
62.2% Kiểm soát bóng 55.6%
Đội hình ra sân
San Diego FC San Diego FC
4-3-3
avatar
1 Carlos Carlos Guedes dos Santos
avatar
25Ian Pilcher
avatar
26Manu Duah
avatar
97Christopher Mcvey
avatar
23Aiden Harangi
avatar
8Onni Valakari
avatar
6Jeppe Tverskov
avatar
20Anibal Godoy
avatar
11Hirving Rodrigo Lozano Bahena
avatar
90Amahl Pellegrino
avatar
10Anders Dreyer
avatar
10
avatar
17
avatar
9
avatar
6
avatar
37
avatar
11
avatar
25
avatar
5
avatar
18
avatar
28
avatar
42
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
4-3-3
Cầu thủ dự bị
San Diego FCSan Diego FC
#2
Kumado W.
6.6
Kumado W.
#14
de la Torre L.
6.1
de la Torre L.
#19
Vazquez D.
6.2
Vazquez D.
#77
Mighten A.
6.3
Mighten A.
#24
Boateng E.
0
Boateng E.
#13
Pablo Sisniega
0
Pablo Sisniega
#21
Baird C.
0
Baird C.
#17
McNair P.
0
McNair P.
San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes
#12
Romney D.
6
Romney D.
#21
Noel Buck
6
Noel Buck
#19
Judd P.
6
Judd P.
#34
Leroux B.
5.9
Leroux B.
#14
Kaye M.
0
Kaye M.
#4
Wilson Valdez B. R.
0
Wilson Valdez B. R.
#24
Lima N.
0
Lima N.
#36
Edwards E.
0
Edwards E.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
6 7 1~15 13 13
11 20 16~30 6 13
21 16 31~45 31 23
13 10 46~60 15 8
16 14 61~75 15 16
31 27 76~90 15 23