La Liga - 30/11 - 20:00
Real Sociedad
2
:
3
Kết thúc
Villarreal
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Alberto Moleiro
90'
Juan Marcos Foyth
Ander Barrenetxea Muguruza
87'
86'
Tani Oluwaseyi
Ayoze Perez
Benat Turrientes
Takefusa Kubo
85'
Mikel Goti Lopez
Brais Mendez
84'
79'
Ilias Akhomach
Tajon Buchanan
78'
Sergi Cardona Bermudez
Alfonso Pedraza Sag
Arsen Zakharyan
Carlos Soler Barragan
77'
Gorka Carrera
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
77'
74'
Luiz Júnior
73'
Santiago Mourino
Ander Barrenetxea Muguruza
70'
Jon Martin
69'
68'
Daniel Parejo Munoz,Parejo
Pape Alassane Gueye
68'
Georges Mikautadze
Gerard Moreno Balaguero
67'
Alfonso Pedraza Sag
Carlos Soler Barragan
Takefusa Kubo
61'
57'
Alberto Moleiro
Ayoze Perez
Ander Barrenetxea Muguruza
Sadiq Umar
56'
49'
Alberto Moleiro
45+2'
Ayoze Perez
Sadiq Umar
42'
31'
Ayoze Perez
Alfonso Pedraza Sag
20'
Pape Alassane Gueye
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
10
10
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
212
212
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
33
33
Chuyền bóng
882
882
Phạm lỗi
33
33
Việt vị
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
45
45
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
26
26
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.9 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.3 |
| 10.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
| 5 | Phạt góc | 2.8 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 2 |
| 14.9 | Phạm lỗi | 12.5 |
| 49.3% | Kiểm soát bóng | 45% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#21
6.8
Zakharian A.
#42
6.6
Carrera G.
#22
6.4
Goti Lopez M.
#8
0
Turrientes B.
#13
0
Marrero Larranaga U.
#16
0
Caleta-Car D.
#20
0
Odriozola A.
#38
0
Beitia L.
#3
0
Munoz A.
#24
0
Sucic L.
#28
0
Marin P.
#9
6.7
Mikautadze G.
#23
6.4
Cardona S.
#11
6.6
Akhomach I.
#21
0
Oluwaseyi T.
#25
0
Tenas A.
#12
0
Renato Veiga
#26
0
Badenes P. N.
#3
0
Altimira A.
#16
0
Partey T.
#6
0
Solomon M.
#19
0
Pepe N.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 12 | 1~15 | 20 | 17 |
| 20 | 20 | 16~30 | 11 | 12 |
| 11 | 16 | 31~45 | 18 | 17 |
| 25 | 14 | 46~60 | 16 | 22 |
| 13 | 14 | 61~75 | 6 | 10 |
| 20 | 21 | 76~90 | 23 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật