MLS Mỹ - 06/07 - 08:30
Arema Malang
Real Salt Lake
3
:
2
Kết thúc
Bali United FC
St. Louis City
Sự kiện trực tiếp
Alexandros Katranis
82'
81'
Marcel Hartel
80'
Silva X.
Jake Girdwood Reich
80'
Mykhi Joyner
Simon Becher
72'
Joseph Zalinsky
Tomas Totland
72'
Pompeu C.
Cedric Teuchert
Joshua Yaro
64'
63'
Tyson Pearce
Tomas Ostrak
60'
51'
Joao Klauss De Mello
Marcel Hartel
43'
32'
17'
Conrad Wallem
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
157
157
Tấn công nguy hiểm
98
98
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
804
804
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
1
1
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 2.1
11.2 Sút cầu môn(OT) 15.8
5.5 Phạt góc 4.9
3 Thẻ vàng 1.5
13.9 Phạm lỗi 12.2
51.2% Kiểm soát bóng 49.9%
Đội hình ra sân
Real Salt Lake Real Salt Lake
4-2-3-1
avatar
1
avatar
98Alexandros Katranis
avatar
29
avatar
15
avatar
92
avatar
7
avatar
13
avatar
10
avatar
72
avatar
77
avatar
9
avatar
9
avatar
17
avatar
7
avatar
11
avatar
6
avatar
36
avatar
14
avatar
3
avatar
15
avatar
91
avatar
1
St. Louis City St. Louis City
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Real Salt LakeReal Salt Lake
#11
Dominik Marczuk 60'
5.9
Dominik Marczuk 60'
#17
Brook L.
0
Brook L.
#6
Ojeda B.
0
Ojeda B.
#36
Jesus Barea
0
Jesus Barea
#31
Stajduhar M.
0
Stajduhar M.
#19
Hidalgo B.
0
Hidalgo B.
#26
Quinton P.
0
Quinton P.
#23
Piol A.
0
Piol A.
St. Louis CitySt. Louis City
#45
Silva X. 80'
6.1
Silva X. 80'
#33
Tyson Pearce 63'
6.1
Tyson Pearce 63'
#71
Joseph Zalinsky 72'
6.3
Joseph Zalinsky 72'
#59
Joyner M. 80'
6.1
Joyner M. 80'
#22
Hiebert K.
0
Hiebert K.
#39
Ben Lundt
0
Ben Lundt
#99
Reid J.
0
Reid J.
#20
Watts A.
0
Watts A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20 20 1~15 4 7
20 4 16~30 24 9
7 23 31~45 18 18
10 18 46~60 10 12
17 13 61~75 16 18
23 18 76~90 26 33