La Liga - 23/11 - 20:00
Real Oviedo
0
:
0
Kết thúc
Rayo Vallecano
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Pathe Ciss
Alex Fores
Federico Sebastian Vinas Barboza
86'
86'
Gerard Gumbau
Oscar Valentín
85'
Fran Perez
Isaac Palazon Camacho
81'
Isaac Palazon Camacho
Alberto Reina
Leander Dendoncker
79'
Ignacio Vidal Miralles
73'
70'
Alexandre Zurawski
Sergio Camello
69'
Isaac Palazon Camacho
67'
Isaac Palazon Camacho
Haissem Hassan
Santigo Cazorla Gonzalez
62'
Pablo Agudin
Jose Salomon Rondon Gimenez
61'
57'
Pathe Ciss
Nobel Mendy
Ilyas Chaira
53'
Abdel Rahim Alhassane Bonkano
Javier Lopez
46'
29'
Nobel Mendy
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
142
142
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
798
798
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
3
3
Đánh đầu
22
22
Đánh đầu thành công
11
11
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.7 | Bàn thua | 1 |
| 15.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
| 4.4 | Phạt góc | 6.7 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 13.6 | Phạm lỗi | 14.2 |
| 46.7% | Kiểm soát bóng | 58.4% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#3
6.1
Alhassane R.
#5
6.2
Alberto Reina
#19
6
Fores A.
#27
5.5
Agudin P.
#18
0
Brekalo J.
#6
0
K.Sibo
#1
0
Moldovan H.
#21
0
Ilic L.
#24
0
Ahijado L.
#15
0
Luengo O.
#2
0
Bailly E.
#6
6.2
Ciss P.
#15
6.1
Gumbau G.
#21
6
Perez F.
#20
0
Balliu I.
#8
0
Trejo O.
#5
0
Luiz Felipe
#33
0
Vertrouwd J.
#1
0
Cardenas D.
#40
0
Molina A.
#28
0
Becerra S.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 3 | 9 | 1~15 | 10 | 18 |
| 9 | 13 | 16~30 | 17 | 7 |
| 27 | 23 | 31~45 | 12 | 10 |
| 15 | 11 | 46~60 | 10 | 18 |
| 18 | 15 | 61~75 | 20 | 15 |
| 24 | 25 | 76~90 | 23 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật