La Liga - 04/10 - 19:00

Real Oviedo
0
:
2
Kết thúc

Levante
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Matias Moreno
87'
Goduine Koyalipou
Etta Eyong
84'
Jeremy Toljan
Alex Fores
Leander Dendoncker
83'
80'
Victor Garcia Raja
Carlos Alvarez
80'
Jose Luis Morales Martin
Iván Romero
Ovie Ejaria
Santiago Colombatto
74'
72'
Etta Eyong
David Carmo
71'
66'
Oriol Rey
Unai Vencedor
66'
Pablo Martinez Andres
Roger Brugue
Federico Sebastian Vinas Barboza
Jose Salomon Rondon Gimenez
58'
Santigo Cazorla Gonzalez
Alberto Reina
58'
Ilyas Chaira
Josip Brekalo
46'
Jose Salomon Rondon Gimenez
45+2'
30'
Carlos Alvarez
Manuel Sanchez De La Pena
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
169
169
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
838
838
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
3
3
Đánh đầu
65
65
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
45
45
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
68
68
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.3 |
1.4 | Bàn thua | 1.6 |
16.4 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
3 | Phạt góc | 3.3 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.4 | Phạm lỗi | 14.1 |
41.3% | Kiểm soát bóng | 40.7% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#19

5.9
Fores A.
#8

6.2
Cazorla S.
#9

5.7
Vinas F.
#14

6
Ejaria O.
#6

0
Kwasi Sibo
#1

0
Moldovan H.
#28

0
Lamine Gueye
#15

0
Luengo O.
#25

0
Lopez J.
#12

0
Calvo D.
#4

0
Costas D.

#20

6.5
Rey O.
#10

6.3
Martinez P.
#17

6.2
Garcia V.
#15

6
Koyalipou G.
#32

0
Alejandro Primo
#5

0
Elgezabal U.
#18

0
Losada I.
#1

0
Pablo Campos
#8

0
Olasagasti J.
#14

0
Cabello J.
#19

0
Espi C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2 | 11 | 1~15 | 12 | 5 |
5 | 11 | 16~30 | 22 | 8 |
35 | 12 | 31~45 | 16 | 22 |
14 | 11 | 46~60 | 9 | 22 |
14 | 14 | 61~75 | 19 | 14 |
23 | 38 | 76~90 | 19 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật