La Liga - 26/09 - 02:30

Real Oviedo
1
:
3
Kết thúc

Barcelona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Andreas Christensen
Marcus Rashford
Eric Bertrand Bailly
90+1'
90+1'
Marc Bernal
Pedro Golzalez Lopez
Santiago Colombatto
Leander Dendoncker
89'
88'
Ronald Federico Araujo da Silva
Marcus Rashford
Josip Brekalo
Alberto Reina
76'
Alex Fores
Ilyas Chaira
75'
73'
Jules Kounde
Gerard Martin
70'
Robert Lewandowski
Frenkie De Jong
Kwasi Sibo
Haissem Hassan
65'
Luka Ilic
Santigo Cazorla Gonzalez
65'
65'
Robert Lewandowski
Raphael Dias Belloli
56'
Eric Garcia
46'
Frenkie De Jong
Marc Casado
Alberto Reina
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
11
11
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
159
159
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
980
980
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
8
8
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
21
21
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
39
39
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 3.8 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
15.8 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
2.5 | Phạt góc | 5.3 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.6 | Phạm lỗi | 10 |
43.8% | Kiểm soát bóng | 69.7% |
Đội hình ra sân

4-4-1-1












4-4-1-1
Cầu thủ dự bị

#18

6.6
Brekalo J.
#6

5.8
Kwasi Sibo
#21

5.7
Ilic L.
#19

5.8
Fores A.
#17

0
Domingues B.
#1

0
Moldovan H.
#28

0
Lamine Gueye
#25

0
Lopez J.
#15

0
Luengo O.
#12

0
Calvo D.
#30

0
Marco Esteban

#23

6.3
Kounde J.
#21

7.4
de Jong F.
#9

7.4
Lewandowski R.
#22

6
Bernal M.
#25

0
Szczesny W.
#28

0
Bardghji R.
#29

0
Toni Fernandez
#26

0
Torrents J.
#27

0
Fernandez P.
#33

0
Eder Aller
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3 | 10 | 1~15 | 10 | 27 |
9 | 14 | 16~30 | 25 | 12 |
34 | 18 | 31~45 | 17 | 15 |
15 | 19 | 46~60 | 7 | 12 |
15 | 13 | 61~75 | 17 | 15 |
18 | 22 | 76~90 | 21 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật