La Liga - 07/12 - 00:30
Real Betis
3
:
5
Kết thúc
Barcelona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Jules Kounde
Juan Camilo Hernandez Suarez
90'
Ricardo Rodriguez
Hector Junior Firpo Adames
89'
Valentin Gomez
87'
Diego Javier Llorente Rios
Abdessamad Ezzalzouli
85'
80'
Jofre Torrents
Eric Garcia
Pablo Garcia
Antony Matheus dos Santos
75'
68'
Fermin Lopez
Roony Bardghji
Aitor Ruibal
67'
63'
Marc Bernal
Pedro Golzalez Lopez
63'
Frenkie De Jong
Gerard Martin
Nelson Alexander Deossa Suarez
61'
Hector Junior Firpo Adames
Natan Bernardo De Souza
60'
Diego Javier Llorente Rios
Marc Bartra Aregall
60'
59'
Lamine Yamal
57'
Marcus Rashford
49'
Gerard Martin
Nelson Alexander Deossa Suarez
Sergi Altimira
46'
46'
Andreas Christensen
Alejandro Balde
40'
Ferran Torres Garcia
Pedro Golzalez Lopez
31'
Roony Bardghji
Pedro Golzalez Lopez
Sergi Altimira
21'
13'
Ferran Torres Garcia
Roony Bardghji
11'
Ferran Torres Garcia
Jules Kounde
Antony Matheus dos Santos
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
151
151
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
894
894
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
7
7
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
40
40
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
30
30
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 2.7 |
| 0.7 | Bàn thua | 1.7 |
| 10.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
| 4 | Phạt góc | 6.3 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 9.4 | Phạm lỗi | 9 |
| 53% | Kiểm soát bóng | 64.6% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#3
7.5
Llorente D.
#23
6.1
Firpo J.
#12
6.1
Rodriguez R.
#52
6.2
Garcia P.
#9
0
Avila C.
#20
0
Lo Celso G.
#11
0
Bakambu C.
#40
0
Ángel Ortiz
#17
0
Riquelme R.
#13
0
Adrian
#25
0
Lopez P.
#21
6.1
de Jong F.
#16
5.8
Fermín
#22
6.1
Bernal M.
#26
5.9
Torrents J.
#11
0
Raphinha
#9
0
Lewandowski R.
#25
0
Szczesny W.
#17
0
Casado M.
#27
0
Fernandez P.
#33
0
Eder Aller
#43
0
Marques T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 13 | 1~15 | 15 | 21 |
| 13 | 10 | 16~30 | 13 | 13 |
| 15 | 21 | 31~45 | 20 | 23 |
| 12 | 17 | 46~60 | 11 | 6 |
| 24 | 15 | 61~75 | 18 | 13 |
| 20 | 19 | 76~90 | 20 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật