Bundesliga - 07/12 - 00:30
Arema Malang
RB Leipzig
6
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Eintracht Frankfurt
Sự kiện trực tiếp
Samba Konate
Yan Diomande
87'
85'
Nnamdi Collins
Ezechiel Banzuzi
Nicolas Seiwald
72'
69'
Aurele Amenda
Nathaniel Brown
68'
Arthur Theate
Max Finkgrafe
Conrad Harder
67'
Tidiam Gomis
David Raum
67'
Andrija Maksimovic
Christoph Baumgartner
67'
67'
Mario Gotze
Ritsu Doan
Yan Diomande
Nicolas Seiwald
65'
David Raum
62'
56'
Hugo Emanuel Larsson
Jean Negoce
56'
Oscar Hojlund
Mahmoud Dahoud
Yan Diomande
Christoph Baumgartner
55'
David Raum
53'
Yan Diomande
47'
46'
Jessic Ngankam
Michy Batshuayi
Christoph Baumgartner
41'
Christoph Baumgartner
Conrad Harder
31'
Conrad Harder
Christoph Baumgartner
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
196
196
Tấn công nguy hiểm
80
80
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
921
921
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
2
2
Đánh đầu
5
5
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 2
14.1 Sút cầu môn(OT) 12.3
5.8 Phạt góc 3.1
1.8 Thẻ vàng 1.2
9.8 Phạm lỗi 9
50.8% Kiểm soát bóng 48.9%
Đội hình ra sân
RB Leipzig RB Leipzig
4-3-3
avatar
1 Peter Gulacsi
avatar
22David Raum
avatar
23Castello Lukeba
avatar
4Willi Orban
avatar
19Kosta Nedeljkovic
avatar
24Xaver Schlager
avatar
13Nicolas Seiwald
avatar
14Christoph Baumgartner
avatar
7Antonio Eromonsele Nordby Nusa
avatar
11Conrad Harder
avatar
49Yan Diomande
avatar
20
avatar
19
avatar
30
avatar
8
avatar
18
avatar
21
avatar
34
avatar
4
avatar
3
avatar
13
avatar
23
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-3-3
Cầu thủ dự bị
RB LeipzigRB Leipzig
#35
Finkgrafe M.
6.5
Finkgrafe M.
#6
Banzuzi E.
6.3
Banzuzi E.
#33
A.Maksimović
6.1
A.Maksimović
#45
Konate S.
6
Konate S.
#9
Bakayoko J.
0
Bakayoko J.
#26
Vandevoordt M.
0
Vandevoordt M.
#16
Klostermann L.
0
Klostermann L.
#8
Haidara A.
0
Haidara A.
Eintracht FrankfurtEintracht Frankfurt
#27
Gotze M.
6.1
Gotze M.
#32
Ngankam J.
5.7
Ngankam J.
#16
Larsson H.
5.5
Larsson H.
#5
Amenda A.
6.1
Amenda A.
#15
Skhiri E.
0
Skhiri E.
#40
Kauã Santos
0
Kauã Santos
#42
Uzun C. Y.
0
Uzun C. Y.
#2
Baum E.
0
Baum E.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20 11 1~15 11 18
20 15 16~30 15 10
21 20 31~45 11 24
15 14 46~60 20 16
9 22 61~75 25 12
12 15 76~90 15 18