VĐQG Thái Lan - 27/09 - 18:30

Rayong FC
2
:
1
Kết thúc

Uthai Thani FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Veljko Filipovic
Manuel Ott
90+2'
87'
Sumanya Purisai
Leon James
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
87'
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
83'
Supawit Romphopak
Wasusiwakit Phusirit
78'
Ryoma Ito
Keven Aleman
78'
72'
Amornthep Maundee
Chigozie Emmanuel Mbah
Somkaet Kunmee
Seksan Ratree
64'
Saharat Sontisawat
64'
Thanphisit Hempandan
Peerapat Kaminthong
46'
46'
Soe Moe Kyaw
Thitathorn Aksornsri
46'
Charalampos Charalampous
Bruno Henrique Baio da Cunha
39'
Marcelo Amado Djalo Taritolay
31'
Thitathorn Aksornsri
28'
Harhys Stewart
Keven Aleman
Wasusiwakit Phusirit
26'
21'
Nontapat Naksawat
Ben Davis
Peerapat Kaminthong
12'
4'
Marcelo Amado Djalo Taritolay
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
113
113
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
614
614
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
1
1
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
3
3
Quả ném biên
46
46
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 |
1.6 | Bàn thua | 2.1 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
3.6 | Phạt góc | 5.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.4 | Phạm lỗi | 13.2 |
49% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#55

0
Filipovic V.
#31

0
Harape P.
#13

0
Hempandan T.
#41

0
Ryoma Ito
#74

0
Ittiprasert.P
#93

0
Junior
#10

0
Somkaet Kunmee
#19

0
Supawit Romphopak
#36

0
Srisupha W.
#80

0
Wattanapong Withunat
#

0

#69

0
Gountounas A.
#66

0
Krstovic S.
#6

0
Soe Moe Kyaw
#14

0
Maundee A.
#20

0
Naksawat N.
#11

0
Purisai S.
#71

0
Kristoffer Ryberg
#77

0
Danai Smart
#24

0
Worawut Sukhuna
#21

0
Tann Sirimongkol
#1

0
Thanakorn Waiyawut
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 5 | 1~15 | 5 | 6 |
8 | 5 | 16~30 | 13 | 8 |
10 | 17 | 31~45 | 19 | 18 |
10 | 28 | 46~60 | 26 | 18 |
14 | 10 | 61~75 | 15 | 22 |
40 | 33 | 76~90 | 19 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật