La Liga - 02/12 - 03:00
Rayo Vallecano
1
:
1
Kết thúc
Valencia
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Alexandre Zurawski
90+6'
90+2'
Daniel Raba Antoli
Diego Lopez Noguerol
90+2'
Santamaria Baptiste
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Sergio Camello
Alvaro Garcia
90+2'
Ivan Balliu Campeny
Jorge de Frutos Sebastian
83'
Luiz Felipe Ramos Marchi
Nobel Mendy
83'
74'
Filip Ugrinic
Luis Rioja
74'
Lucas Beltran
Hugo Duro
71'
Thierry Correia
Alfonso Espino
Fran Perez
69'
Alexandre Zurawski
Unai Lopez Cabrera
69'
64'
Diego Lopez Noguerol
57'
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Javier Guerra
Nobel Mendy
Gerard Gumbau
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
16
16
Phạt góc (HT)
10
10
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
105
105
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
791
791
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
1
1
Đánh đầu
5
5
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
55
55
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
70
70
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.3 |
| 11.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
| 5.4 | Phạt góc | 4.8 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 2 |
| 14 | Phạm lỗi | 12.7 |
| 56.3% | Kiểm soát bóng | 49.3% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#9
6.4
Alemao
#20
6.4
Balliu I.
#5
6.5
Luiz Felipe
#10
0
Camello S.
#40
0
Molina A.
#1
0
Cardenas D.
#33
0
Vertrouwd J.
#28
0
Becerra S.
#
0
#
0
#
0
#23
6.6
Ugrinic F.
#15
6.5
Beltran L.
#22
0
Santamaria B.
#19
0
Raba D.
#1
0
Dimitrievski S.
#13
0
Rivero C.
#21
0
Vazquez J.
#24
0
Comert E.
#26
0
Iranzo R.
#20
0
Foulquier D.
#27
0
Otorbi D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 12 | 1~15 | 16 | 2 |
| 15 | 10 | 16~30 | 5 | 16 |
| 23 | 10 | 31~45 | 10 | 22 |
| 9 | 30 | 46~60 | 24 | 22 |
| 15 | 17 | 61~75 | 13 | 13 |
| 25 | 17 | 76~90 | 29 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật