La Liga - 28/09 - 19:00

Rayo Vallecano
0
:
1
Kết thúc

Sevilla
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Sergio Camello
90+7'
90+4'
Peque Fernandez
90+2'
Peque Fernandez
Alexis Alejandro Sanchez
Samuel Becerra
Oscar Valentín
90+1'
Sergio Camello
90+1'
87'
Akor Adams
Jose Angel Carmona
Oscar Guido Trejo
82'
Oscar Guido Trejo
Isaac Palazon Camacho
78'
Sergio Camello
Alexandre Zurawski
78'
77'
Djibril Sow
Lucien Agoume
77'
Ramon Martinez
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
69'
Adnan Januzaj
Ruben Vargas
69'
Akor Adams
Isaac Romero Bernal
Unai Lopez Cabrera
Pedro Diaz Fanjul
67'
Fran Perez
Jorge de Frutos Sebastian
67'
48'
Jose Angel Carmona
Florian Lejeune
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
16
16
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
183
183
Tấn công nguy hiểm
91
91
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
759
759
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
1
1
Đánh đầu
48
48
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
46
46
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 1.6 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
6.8 | Phạt góc | 2.9 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.6 | Phạm lỗi | 15.3 |
57.2% | Kiểm soát bóng | 54% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#10

4.8
Camello S.
#21

5.9
Perez F.
#17

5.9
Lopez U.
#28

5.9
Becerra S.
#20

0
Balliu I.
#33

0
Vertrouwd J.
#15

0
Gumbau G.
#22

0
Espino A.
#30

0
Juanpe
#32

0
Mendy N.
#

0

#9

6.9
Adams A.
#22

6.3
Martinez R.
#20

6.1
Sow D.
#14

5.9
Peque
#21

0
Ejuke C.
#13

0
Nyland O.
#6

0
Gudelj N.
#16

0
Juanlu
#28

0
Sebastian M. B.
#32

0
A.Castrin
#36

0
Oso
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 17 | 1~15 | 16 | 15 |
11 | 12 | 16~30 | 10 | 19 |
21 | 17 | 31~45 | 8 | 15 |
14 | 17 | 46~60 | 16 | 15 |
21 | 14 | 61~75 | 16 | 8 |
21 | 21 | 76~90 | 32 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật