VĐQG Thái Lan - 05/12 - 19:00
Ratchaburi FC
1
:
0
Kết thúc
Sukhothai
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Elias Emanuel de Magalhaes Souza
Tossawat Limwanasthian
Kritsanon Srisuwan
84'
83'
Gildo
Mateus Gustavo Sales de Jesus,Mateusinho
83'
Sarawut Kanlayanabandit
Thiti Thumporn
Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
Jakkraphan Kaewprom
72'
66'
Thiti Thumporn
62'
Elias Emanuel de Magalhaes Souza
Ratchanat Aranpiroj
62'
Apichart Denman
Siroch Chatthong
Jonathan Khemdee
60'
Denilson Pereira Junior
45+8'
Kritsanon Srisuwan
45+6'
Adisorn Promrak
Gabriel Mutombo
39'
Jonathan Khemdee
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
111
111
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
861
861
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
4
4
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
25
25
Tắc bóng thành công
10
10
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
55
55
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.8 | Bàn thắng | 1.3 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.1 |
| 14.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
| 4.3 | Phạt góc | 4.1 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 2 |
| 8.2 | Phạm lỗi | 8.4 |
| 55.7% | Kiểm soát bóng | 43.1% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#77
0
Bolkiah F.
#29
0
Chiamudom K.
#16
0
Chakkuprasart S.
#28
0
Limwannasthian T.
#19
0
Peenagatapho S.
#88
0
Poomkeaw C.
#15
0
Promrak A.
#5
0
Sorada A.
#6
0
Tana
#97
0
Wongmeema U.
#18
0
Yor-Yoey T.
#9
0
Elias Emanuel de Magalhaes Souza
#11
0
Gildo
#18
0
Supazin Hnupichai
#20
0
Jandke N.
#39
0
Athirat Jantrapho
#22
0
Kanlayanabandit S.
#2
0
Surawich Logarwit
#12
0
Nussbaum.Y
#91
0
Phranmaen T.
#37
0
Natthapong Promorn
#7
0
Theemrat L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 18 | 1~15 | 22 | 6 |
| 14 | 6 | 16~30 | 17 | 19 |
| 10 | 6 | 31~45 | 11 | 21 |
| 22 | 13 | 46~60 | 11 | 10 |
| 13 | 13 | 61~75 | 17 | 19 |
| 25 | 38 | 76~90 | 17 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật