VĐQG Thái Lan - 28/09 - 18:00

Ratchaburi FC
0
:
1
Kết thúc

Bangkok United FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Chotipat Poomkeaw
Jesse Curran
90+2'
88'
Wanchai Jarunongkran
Seia Kunori
88'
Kyoga Nakamura
Pokklaw Anan
88'
Suphan Thongsong
Jakkaphan Praisuwan
83'
Pokklaw Anan
75'
Luka Adzic
Richairo Zivkovic
Jonathan Khemdee
72'
Ikhsan Fandi Ahmad
Njiva Rakotoharimalala
67'
Suporn Peenagatapho
Apisit Sorada
67'
63'
Guntapon Keereeleang
Rungrath Phumchantuek
52'
Jakkaphan Praisuwan
47'
Richairo Zivkovic
Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
Kritsanon Srisuwan
46'
Jeremy Corinus
Gabriel Mutombo
46'
Gabriel Mutombo
38'
Gabriel Mutombo
37'
19'
Richairo Zivkovic
Rungrath Phumchantuek
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
183
183
Tấn công nguy hiểm
91
91
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
787
787
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
5
5
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
4
4
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 2.1 |
1 | Bàn thua | 1.9 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
4.3 | Phạt góc | 4 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
8.9 | Phạm lỗi | 9.7 |
53.8% | Kiểm soát bóng | 54.9% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#77

0
Bolkiah F.
#91

0
Corinus J.
#11

0
Negueba
#19

0
Peenagatapho S.
#88

0
Poomkeaw C.
#33

0
Promjan P.
#15

0
Promrak A.
#46

0
Watjanapayon.P
#97

0
Wongmeema U.
#18

0
Yor-Yoey T.
#

0

#21

0
Arhan P.
#43

0
Booncharee.S
#24

0
Jarunongkran W.
#32

0
Kangkratok N.
#20

0
Guntapon Keereeleang
#14

0
Nakamura K.
#29

0
Pholsongkram P.
#28

0
Promsomboon N.
#38

0
Chinnapong Raksri
#96

0
Boontawee Theppawong
#26

0
Thongsong S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 9 | 1~15 | 20 | 11 |
16 | 11 | 16~30 | 10 | 11 |
16 | 18 | 31~45 | 15 | 13 |
21 | 8 | 46~60 | 12 | 9 |
13 | 21 | 61~75 | 17 | 18 |
18 | 29 | 76~90 | 20 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật