VĐQG Thái Lan - 22/11 - 19:30
Arema Malang
Ratchaburi FC
0
:
0
Nghỉ giữa hiệp
Bali United FC
Bangkok Glass
Sự kiện trực tiếp
32
Sarach Yooyen
Matheus Fornazari
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Đá phạt trực tiếp
2
2
Chuyền bóng
45
45
Phạm lỗi
2
2
Rê bóng
2
2
Quả ném biên
1
1
Cắt bóng
1
1
Tạt bóng thành công
1
1
Chuyền dài
2
2
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1
15.2 Sút cầu môn(OT) 9.6
4.5 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.6
8.2 Phạm lỗi 12.2
54.1% Kiểm soát bóng 56.7%
Đội hình ra sân
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
4-3-3
avatar
99 Kampol Pathomattakul
avatar
3Sidcley Ferreira Pereira
avatar
2Gabriel Mutombo
avatar
4Jonathan Khemdee
avatar
27Jesse Curran
avatar
8Thanawat Suengchitthawon
avatar
37Kritsanon Srisuwan
avatar
10Jakkraphan Kaewprom
avatar
11Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
avatar
7Denilson Pereira Junior
avatar
6Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
avatar
3
avatar
14
avatar
95
avatar
8
avatar
13
avatar
17
avatar
81
avatar
16
avatar
2
avatar
5
avatar
28
Bangkok Glass Bangkok Glass
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Ratchaburi FCRatchaburi FC
#29
Chiamudom K.
0
Chiamudom K.
#91
Corinus J.
0
Corinus J.
#28
Limwannasthian T.
0
Limwannasthian T.
#19
Peenagatapho S.
0
Peenagatapho S.
#88
Poomkeaw C.
0
Poomkeaw C.
#33
Promjan P.
0
Promjan P.
#15
Promrak A.
0
Promrak A.
#89
Njiva Rakotoharimalala
0
Njiva Rakotoharimalala
#5
Sorada A.
0
Sorada A.
#97
Wongmeema U.
0
Wongmeema U.
#18
Yor-Yoey T.
0
Yor-Yoey T.
Bangkok GlassBangkok Glass
#93
Pisan Dorkmaikaew
0
Pisan Dorkmaikaew
#15
Drincic M.
0
Drincic M.
#23
Emaviwe J.
0
Emaviwe J.
#29
Jamnongwat W.
0
Jamnongwat W.
#77
Phonsan S.
0
Phonsan S.
#50
Pruetong T.
0
Pruetong T.
#18
Songkrasin C.
0
Songkrasin C.
#55
Chanon Tamma
0
Chanon Tamma
#21
Tiatrakul S.
0
Tiatrakul S.
#4
Thongkiri C.
0
Thongkiri C.
#6
Yooyen S.
0
Yooyen S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 15 1~15 21 11
15 13 16~30 16 14
10 21 31~45 13 21
23 11 46~60 10 16
13 13 61~75 16 9
22 23 76~90 18 21