Europa Conference League - 28/11 - 00:45
Rakow Czestochowa
4
:
1
Kết thúc
Rapid Wien
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Jannes Horn
90+1'
Louis Schaub
Bogdan Mircetic
Oskar Repka
88'
81'
Amin Groller
Nenad Cvetkovic
81'
Eaden Roka
Furkan Demir
75'
Janis Antiste
Jonas Antonius Auer
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
Jonatan Braut Brunes
75'
66'
Nikolaus Wurmbrand
Ercan Kara
66'
Matthias Seidl
Martin Atemengue
66'
Louis Schaub
Tobias Fjeld Gulliksen
Marko Bulat
Adriano
61'
Tomasz Pienko
Mohamed Lamine Diaby
61'
Patryk Makuch
61'
Mohamed Lamine Diaby
53'
Mohamed Lamine Diaby
Adriano
51'
Apostolos Konstantopoulos
Fran Tudor
46'
Mohamed Lamine Diaby
Jonatan Braut Brunes
40'
Jonatan Braut Brunes
27'
Patryk Makuch
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
84
84
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
760
760
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
1
1
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
28
28
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
31
31
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 0.9 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.2 |
| 12.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
| 2.7 | Phạt góc | 6.1 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 9.8 | Phạm lỗi | 12 |
| 49.3% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Đội hình ra sân
3-4-3











3-4-3
Cầu thủ dự bị
#66
0
Konstantopoulos A.
#10
0
Lopez I.
#39
0
Madrzyk J.
#44
0
Mircetic B.
#8
0
Pienko T.
#99
0
Rondic I.
#97
0
Seck I.
#1
0
Trelowski K.
#
0
#
0
#
0
#10
0
P.Dahl
#51
0
B.Göschl
#47
0
A.Gröller
#1
0
Hedl N.
#49
0
Radulovic A.
#42
0
Eaden Roka
#21
0
Schaub L.
#18
0
Seidl M.
#7
0
Tilio M.
#41
0
D.Weixelbraun
#15
0
Wurmbrand N.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 8 | 1~15 | 12 | 13 |
| 10 | 23 | 16~30 | 9 | 8 |
| 18 | 19 | 31~45 | 25 | 22 |
| 14 | 4 | 46~60 | 16 | 25 |
| 18 | 27 | 61~75 | 16 | 8 |
| 30 | 17 | 76~90 | 19 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật