Europa Conference League - 03/10 - 02:00

Rakow Czestochowa
2
:
0
Kết thúc

CS Universitatea Craiova
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Bogdan Mircetic
Oskar Repka
87'
Patryk Makuch
Jonatan Braut Brunes
87'
Oskar Repka
Marko Bulat
80'
76'
Lyes Houri
Cristian Baluta
76'
Steven Nsimba
Assad Al Hamlawi
Peter Barath
Karol Struski
75'
Marko Bulat
Tomasz Pienko
75'
59'
Oleksandr Romanchuk
Alexandru Cretu
59'
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
Stefan Baiaram
59'
Anzor Mekvabishvili
Alexandru Cicaldau
Michael Ameyaw
55'
53'
Vladimir Screciu
52'
Vladimir Screciu
Tomasz Pienko
Karol Struski
47'
26'
Juan Carlos Morales
Mohamed Lamine Diaby
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
158
158
Tấn công nguy hiểm
67
67
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
797
797
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
2
2
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
27
27
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
30
30
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
4 | Phạt góc | 4.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.6 | Phạm lỗi | 12.2 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Đội hình ra sân

3-4-3












3-4-3
Cầu thủ dự bị

#5

0
Bulat M.
#80

0
Diaby-Fadiga L.
#66

0
Konstantopoulos A.
#39

0
Madrzyk J.
#9

0
Makuch P.
#44

0
Mircetic B.
#2

0
Mosor A.
#99

0
Rondic I.
#97

0
Seck I.
#48

0
Oliwier Zych
#

0

#12

0
Monday Etim
#14

0
Houri L.
#1

0
Lung S. Jr.
#30

0
David M.
#5

0
Mekvabishvili A.
#19

0
Mogos V.
#39

0
Steven Nsimba
#3

0
Romanchuk O.
#2

0
Stefan F.
#24

0
Nikola Stevanovic
#23

0
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1~15 | 16 | 12 |
12 | 13 | 16~30 | 6 | 17 |
16 | 13 | 31~45 | 22 | 12 |
16 | 20 | 46~60 | 12 | 15 |
25 | 20 | 61~75 | 19 | 15 |
22 | 22 | 76~90 | 22 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật