Europa Conference League - 10/07 - 23:30
Arema Malang
Racing Union Luxemburg
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Dila Gori
Sự kiện trực tiếp
89'
Georgii Kobakhidze
89'
Mathys Saban
80'
78'
78'
Nestor Monge Guevara
Farid Ikene
74'
Enzo Daoud
Conrad Azong
68'
65'
65'
Grigol Chabradze
60'
52'
Dominik Stolz
52'
51'
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
130
130
Sút ngoài cầu môn
12
12
Đá phạt trực tiếp
29
29
Phạm lỗi
9
9
Việt vị
1
1
Cứu thua
12
12
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
0.7 Bàn thua 1
7.2 Sút cầu môn(OT) 6.5
5.5 Phạt góc 6.5
2.4 Thẻ vàng 2.6
0 Phạm lỗi 11
55.7% Kiểm soát bóng 55.5%
Đội hình ra sân
Racing Union Luxemburg Racing Union Luxemburg
4-3-3
avatar
16 Romain Ruffier
avatar
12
avatar
4
avatar
21Carmel Mabanza
avatar
33Ismael Sow
avatar
10Farid Ikene
avatar
6Bruno Freire
avatar
7Dominik Stolz
avatar
22Okpo Mazie
avatar
14Conrad Azong
avatar
11
avatar
9
avatar
28
avatar
22
avatar
11
avatar
6
avatar
7
avatar
2
avatar
33
avatar
13
avatar
5
avatar
1
Dila Gori Dila Gori
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Racing Union LuxemburgRacing Union Luxemburg
#34
Alek Bisevac
0
Alek Bisevac
#35
Daoud E. 68'
0
Daoud E. 68'
#77
Dewalque L.
0
Dewalque L.
#20
Fonrose F.
0
Fonrose F.
#15
Giesteira B.
0
Giesteira B.
#30
Monge N. 74'
0
Monge N. 74'
#23
Bruno Filipe Fonseca Pinheiro
0
Bruno Filipe Fonseca Pinheiro
#19
Saban M. 80'
0
Saban M. 80'
#1
Patricio Sancho
0
Patricio Sancho
Dila GoriDila Gori
#20
Irakli Bughridze 78'
0
Irakli Bughridze 78'
#35
Chabradze G. 65'
0
Chabradze G. 65'
#27
Edudzi C. 65'
0
Edudzi C. 65'
#34
Ilori T.
0
Ilori T.
#15
Kobakhidze G. 89'
0
Kobakhidze G. 89'
#12
Sanikidze L.
0
Sanikidze L.
#26
Jean-Marc Tiboue 89'
0
Jean-Marc Tiboue 89'
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 5 1~15 3 17
9 7 16~30 20 17
13 20 31~45 20 13
23 14 46~60 24 17
13 12 61~75 10 20
27 40 76~90 20 13