MLS Mỹ - 06/07 - 09:30
Arema Malang
Portland Timbers
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
New England Revolution
Sự kiện trực tiếp
Eric Miller
Ian Smith
83'
Cristhian Paredes
Julio Ortiz
83'
80'
Luis Mario Diaz Espinoza
Brandon Bye
74'
Maximiliano Urruti Mussa
Luca Langoni
David Pereira Da Costa
72'
Felipe Andres Mora Aliaga
Kevin Kelsy
71'
Diego Ferney Chara Zamora
David Ayala
71'
Gage Guerra
Kamal Miller
59'
35'
Luca Langoni
Carles Gil de Pareja Vicent
Ian Smith
Santiago Moreno
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
5
5
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
172
172
Tấn công nguy hiểm
132
132
Sút ngoài cầu môn
18
18
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
967
967
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
4
4
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
31
31
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
18
18
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.7
14.3 Sút cầu môn(OT) 16.8
5 Phạt góc 3
1.3 Thẻ vàng 2
10.3 Phạm lỗi 11.2
48.7% Kiểm soát bóng 46.2%
Đội hình ra sân
Portland Timbers Portland Timbers
3-4-2-1
avatar
16 Maxime Crepeau
avatar
4Kamal Miller
avatar
20Finn Surman
avatar
13Dario Zuparic
avatar
23Ian Smith
avatar
24David Ayala
avatar
80Julio Ortiz
avatar
29Juan David Mosquera
avatar
10David Pereira Da Costa
avatar
30Santiago Moreno
avatar
19Kevin Kelsy
avatar
9
avatar
10
avatar
41
avatar
15
avatar
80
avatar
8
avatar
25
avatar
3
avatar
2
avatar
4
avatar
31
New England Revolution New England Revolution
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Portland TimbersPortland Timbers
#21
Chara D. 71'
6.4
Chara D. 71'
#17
Paredes C. 83'
6
Paredes C. 83'
#15
Miller E. 83'
6.1
Miller E. 83'
#88
Gage Guerra 59'
6.3
Gage Guerra 59'
#41
Pantemis J.
0
Pantemis J.
#22
Fernandez O.
0
Fernandez O.
#
0
#
0
New England RevolutionNew England Revolution
#11
Diaz L. 80'
5.9
Diaz L. 80'
#88
Farrell A.
0
Farrell A.
#14
Yueill J.
0
Yueill J.
#16
Omsberg W.
0
Omsberg W.
#23
Sands W.
0
Sands W.
#33
Donovan Parisian
0
Donovan Parisian
#5
Monroe Hughes K.
0
Monroe Hughes K.
#18
Oyirwoth A.
0
Oyirwoth A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
6 18 1~15 11 10
16 24 16~30 9 7
15 21 31~45 23 23
15 10 46~60 23 16
22 10 61~75 13 16
23 10 76~90 17 25