MLS Mỹ - 28/09 - 09:40

Portland Timbers
2
:
2
Kết thúc

FC Dallas
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Diego Garcia
Christian Cappis
87'
Lalas Abubakar
Logan Farrington
85'
Anderson Andres Julio Santos
Cristhian Paredes
Kristoffer Velde
81'
Kevin Kelsy
Felipe Andres Mora Aliaga
79'
Ian Smith
78'
73'
Logan Farrington
73'
Petar Musa
Finn Surman
70'
Jimer Fory
Kamal Miller
69'
Omir Fernandez
David Pereira Da Costa
69'
66'
Anderson Andres Julio Santos
Patrickson Delgado
65'
Pedrinho
Kaick
Antony Alves Santos
63'
57'
Shaquell Moore
Ian Smith
Juan David Mosquera
46'
Cristhian Paredes
Matias Rojas
46'
45+1'
Jacob Jackson
Ramiro Moschen Benetti
45+1'
Juan David Mosquera
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
40
40
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
201
201
Tấn công nguy hiểm
90
90
Sút ngoài cầu môn
19
19
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
885
885
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
6
6
Đánh đầu
56
56
Đánh đầu thành công
28
28
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
42
42
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
4.9 | Phạt góc | 3.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
11 | Phạm lỗi | 13.2 |
49.4% | Kiểm soát bóng | 37% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#17

7.2
Paredes C.
#23

5.7
Ian Smith
#22

6.2
Fernandez O.
#19

6.1
Kelsy K.
#16

0
Crepeau M.
#21

0
Chara D.
#7

0
Lassiter A.
#15

0
Miller E.

#5

6.3
Abubakar L.
#20

6.7
Pedrinho
#50

6
Garcia D.
#22

0
Augusto A.
#99

0
Enes Sali
#30

0
Collodi M.
#7

0
Deedson L.
#24

0
Joshua Torquato
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 16 | 1~15 | 10 | 7 |
10 | 8 | 16~30 | 15 | 26 |
21 | 24 | 31~45 | 17 | 13 |
17 | 16 | 46~60 | 15 | 15 |
19 | 18 | 61~75 | 17 | 7 |
17 | 18 | 76~90 | 22 | 30 |
Dự đoán
Tin nổi bật