MLS Mỹ - 13/07 - 06:30
Arema Malang
Philadelphia Union
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
New York Red Bulls
Sự kiện trực tiếp
Chris Donovan
Nathan Harriel
90+5'
90+4'
Dennis Gjengaar
Jeremy Rafanello
Thai Baribo
87'
Alejandro Bedoya
Indiana Vassilev
87'
86'
Dennis Gjengaar
Kyle Duncan
86'
Wiktor Bogacz
Wikelman Carmona
83'
Omar Valencia
73'
Julian Hall
Peter Stroud
Sal Olivas
Bruno Damiani
73'
Francis Westfield
Quinn Sullivan
73'
Nathan Harriel
62'
Jovan Lukic
62'
46'
Omar Valencia
Noah Eile
46'
Ronald Donkor
Daniel Edelman
Bruno Damiani
Quinn Sullivan
24'
Indiana Vassilev
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
229
229
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
21
21
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
845
845
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
2
2
Đánh đầu
92
92
Đánh đầu thành công
46
46
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
30
30
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
42
42
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
41
41
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.5
16.3 Sút cầu môn(OT) 15.3
4.9 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 1.7
11.6 Phạm lỗi 13.7
45.6% Kiểm soát bóng 39.7%
Đội hình ra sân
Philadelphia Union Philadelphia Union
4-4-2
avatar
18
avatar
27Kai Wagner
avatar
29Olwethu Makhanya
avatar
5Jakob Glesnes
avatar
26Nathan Harriel
avatar
19Indiana Vassilev
avatar
4Jovan Lukic
avatar
21Danley Jean Jacques
avatar
33Quinn Sullivan
avatar
9Thai Baribo
avatar
20Bruno Damiani
avatar
13
avatar
19
avatar
8
avatar
75
avatar
6
avatar
10
avatar
3
avatar
15
avatar
42
avatar
37
avatar
31
New York Red Bulls New York Red Bulls
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
#55
Olivas S. 73'
6.3
Olivas S. 73'
#11
Bedoya A. 87'
6.1
Bedoya A. 87'
#39
Francis Westfield 73'
6
Francis Westfield 73'
#15
Mbaizo O.
0
Mbaizo O.
#76
Rick A.
0
Rick A.
#6
Sullivan C.
0
Sullivan C.
#25
Donovan C.
0
Donovan C.
#16
Bender Ben
0
Bender Ben
New York Red BullsNew York Red Bulls
#48
Donkor R. 46'
6.3
Donkor R. 46'
#16
Hall J. 73'
6.2
Hall J. 73'
#5
Valencia O. 46'
6.7
Valencia O. 46'
#7
Bogacz W. 86'
5.9
Bogacz W. 86'
#39
Nehuen B.
0
Nehuen B.
#26
Parker T.
0
Parker T.
#12
Nealis D.
0
Nealis D.
#1
AJ Marcucci
0
AJ Marcucci
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 2 1~15 8 29
11 24 16~30 10 4
27 15 31~45 14 12
20 15 46~60 22 8
10 15 61~75 16 21
16 26 76~90 27 23