MLS Mỹ - 05/10 - 06:40
Arema Malang
Philadelphia Union
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
New York City FC
Sự kiện trực tiếp
87'
Maximo Carrizo
Maximiliano Moralez
Olivier Mbaissidara Mbaizo
Milan Iloski
81'
Alejandro Bedoya
Indiana Vassilev
81'
78'
Julian Fernandez
Wolf H.
Jesus Bueno
Bruno Damiani
73'
59'
Mitja Ilenic
Tayvon Gray
59'
Agustin Ojeda
Alonso Martinez
Thai Baribo
Mikael Uhre
58'
Bruno Damiani
55'
46'
Aiden ONeill
Kevin OToole
Mikael Uhre
Jovan Lukic
40'
Jakob Glesnes
36'
34'
Kevin OToole
Danley Jean Jacques
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
90
90
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
798
798
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
4
4
Đánh đầu
64
64
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.4
11.6 Sút cầu môn(OT) 9.6
4 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2
14.3 Phạm lỗi 13.1
49.6% Kiểm soát bóng 54.3%
Đội hình ra sân
Philadelphia Union Philadelphia Union
4-4-2
avatar
18 Andre Blake
avatar
27Kai Wagner
avatar
29Olwethu Makhanya
avatar
5Jakob Glesnes
avatar
26Nathan Harriel
avatar
32Milan Iloski
avatar
4Jovan Lukic
avatar
21Danley Jean Jacques
avatar
19Indiana Vassilev
avatar
7Mikael Uhre
avatar
20Bruno Damiani
avatar
17
avatar
16
avatar
80
avatar
8
avatar
7
avatar
10
avatar
24
avatar
13
avatar
34
avatar
22
avatar
49
New York City FC New York City FC
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
#9
Baribo T.
5.9
Baribo T.
#11
Bedoya A.
6.2
Bedoya A.
#8
Bueno J.
5.9
Bueno J.
#76
Rick A.
0
Rick A.
#6
Sullivan C.
0
Sullivan C.
#16
Bender Ben
0
Bender Ben
#25
Donovan C.
0
Donovan C.
#44
Pierre N.
0
Pierre N.
New York City FCNew York City FC
#26
Agustin Ojeda
6.3
Agustin Ojeda
#21
O''Neill A.
6.3
O''Neill A.
#35
Ilenic M.
5.9
Ilenic M.
#29
Maximo Carrizo
5.9
Maximo Carrizo
#30
Romero T.
0
Romero T.
#99
Garfield Reid S.
0
Garfield Reid S.
#19
Tanasijevic S.
0
Tanasijevic S.
#32
Jonathan Shore
0
Jonathan Shore
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
19 17 1~15 5 14
5 10 16~30 11 16
16 10 31~45 25 26
17 29 46~60 13 11
17 12 61~75 19 11
23 19 76~90 25 19