C1 - 27/11 - 03:00
Paris Saint Germain
5
:
3
Kết thúc
Tottenham Hotspur
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ilya Zabarnyi
Vitor Ferreira Pio
90+4'
Lucas Hernandez
90+3'
Lucas Hernandez
90+2'
84'
Wilson Odobert
Pape Matar Sarr
84'
Xavi Quentin Shay Simons
Randal Kolo Muani
84'
Iyenoma Destiny Udogie
Djed Spence
Ousmane Dembele
Khvicha Kvaratskhelia
79'
Goncalo Matias Ramos
Quentin Ndjantou
79'
76'
Joao Palhinha
Archie Gray
76'
Mohammed Kudus
Lucas Bergvall
Vitor Ferreira Pio
76'
72'
Randal Kolo Muani
Willian Joel Pacho Tenorio
65'
Fabian Ruiz Pena
Joao Neves
59'
Lee Kang In
Bradley Barcola
56'
Vitor Ferreira Pio
Khvicha Kvaratskhelia
53'
50'
Randal Kolo Muani
Lucas Hernandez
Nuno Mendes
46'
45+2'
Lucas Bergvall
Vitor Ferreira Pio
Quentin Ndjantou
45'
35'
Richarlison de Andrade
Randal Kolo Muani
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
166
166
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
913
913
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
2
2
Đánh đầu
8
8
Đánh đầu thành công
26
26
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.5 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.4 |
| 8.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
| 6.8 | Phạt góc | 4.1 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 10.4 | Phạm lỗi | 10.9 |
| 69.6% | Kiểm soát bóng | 49.5% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#19
7
Lee Kang-In
#9
6.3
Ramos G.
#10
6.4
Dembele O.
#39
0
Safonov M.
#60
0
Martin James
#4
0
Lucas Beraldo
#6
0
Zabarnyi I.
#24
0
Mayulu S.
#49
0
Mbaye I.
#
0
#
0
#20
6.5
Kudus M.
#13
0
Udogie D.
#7
0
Simons X.
#28
0
Odobert W.
#31
0
Kinsky A.
#40
0
Austin B.
#4
0
Danso K.
#33
0
Davies B.
#54
0
Tynan Thompson
#68
0
Williams-Barnett L.
#44
0
Scarlett D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 17 | 1~15 | 8 | 7 |
| 11 | 10 | 16~30 | 24 | 5 |
| 20 | 17 | 31~45 | 28 | 26 |
| 15 | 19 | 46~60 | 20 | 21 |
| 14 | 19 | 61~75 | 4 | 15 |
| 23 | 15 | 76~90 | 16 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật