C1 - 27/11 - 00:45
Pafos FC
2
:
2
Kết thúc
AS Monaco
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Mohammed Salisu Abdul Karim
89'
Mika Bierith
Folarin Balogun
David Luiz Moreira Marinho
88'
Mohammed Salisu Abdul Karim
88'
Landry Nany Dimata
Vlad Dragomir
79'
77'
Anssumane Fati Vieira
Takumi Minamino
77'
Thilo Kehrer
Vanderson de Oliveira Campos
Mons Bassouamina
Anderson Silva
69'
66'
Mamadou Coulibaly
Lamine Camara
65'
Lucas Michal
Aleksandr Golovin
Jair Diego Alves de Brito,Jaja
Domingos Quina
57'
Bruno Alberto Langa
David Goldar
46'
David Goldar
45+3'
28'
Aleksandr Golovin
26'
Folarin Balogun
21'
Lamine Camara
David Luiz Moreira Marinho
Mislav Orsic
18'
5'
Takumi Minamino
Maghnes Akliouche
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
195
195
Tấn công nguy hiểm
107
107
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
832
832
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
1
1
Đánh đầu
9
9
Đánh đầu thành công
28
28
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.7 |
| 14 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
| 3.4 | Phạt góc | 4.4 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 14.6 | Phạm lỗi | 13.2 |
| 46.3% | Kiểm soát bóng | 50.5% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#11
6.2
Jaja
#9
6.4
Bassouamina M.
#10
6.4
Dimata L.
#99
0
Papadoudis A.
#82
0
Petros Petrou
#2
0
Pileas K.
#
0
#
0
#
0
#
0
#
0
#28
6.7
Mamadou Coulibaly
#5
6.5
Kehrer T.
#31
6.8
Ansu Fati
#16
0
Kohn P.
#20
0
K.Ouattara
#43
0
Bradel Kiwa
#8
0
Pogba P.
#17
0
I.Muzambo
#23
0
Bamba A.
#14
0
Biereth M.
#19
0
Ilenikhena G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 21 | 8 | 1~15 | 11 | 4 |
| 9 | 10 | 16~30 | 22 | 15 |
| 19 | 18 | 31~45 | 11 | 26 |
| 15 | 11 | 46~60 | 18 | 13 |
| 7 | 26 | 61~75 | 18 | 17 |
| 25 | 25 | 76~90 | 18 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật