MLS Mỹ - 17/07 - 07:15
Arema Malang
Orlando City
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
New York City FC
Sự kiện trực tiếp
87'
Kyle Smith
86'
Wolf H.
86'
Jonathan Shore
Aiden ONeill
85'
Aiden ONeill
Nicolas Rodriguez
Martin Ezequiel Ojeda
84'
Dagur Dan Thorhallsson
Marco Pasalic
74'
Kyle Smith
Iván Angulo
74'
70'
Monsef Bakrar
Maximiliano Moralez
Ramiro Enrique
Luis Fernando Muriel Fruto
64'
Cesar Araujo
60'
46'
Tayvon Gray
46'
Julian Fernandez
Agustin Ojeda
39'
Robin Jansson
David Brekalo
36'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
10
10
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
167
167
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
23
23
Cản bóng
13
13
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
825
825
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
4
4
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
18
18
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
12
12
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.1
11.2 Sút cầu môn(OT) 10.9
5.2 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 2.3
11 Phạm lỗi 10.8
50.7% Kiểm soát bóng 56.9%
Đội hình ra sân
Orlando City Orlando City
4-2-3-1
avatar
1 Pedro Gallese
avatar
4David Brekalo
avatar
6Robin Jansson
avatar
15Rodrigo Schlegel
avatar
30Alexander Freeman
avatar
5Cesar Araujo
avatar
20Eduard Andres Atuesta Velasco
avatar
77Iván Angulo
avatar
10Martin Ezequiel Ojeda
avatar
87Marco Pasalic
avatar
9Luis Fernando Muriel Fruto
avatar
16
avatar
26
avatar
10
avatar
17
avatar
21
avatar
8
avatar
19
avatar
13
avatar
80
avatar
22
avatar
49
New York City FC New York City FC
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Orlando CityOrlando City
#24
Smith K.
5.4
Smith K.
#11
Rodriguez N.
6.1
Rodriguez N.
#17
Thorhallsson D. D.
6.1
Thorhallsson D. D.
#3
Rafael Santos
0
Rafael Santos
#65
Gustavo Caraballo
0
Gustavo Caraballo
#96
Zakaria Taifi
0
Zakaria Taifi
#12
Otero J.
0
Otero J.
#25
Guske C.
0
Guske C.
New York City FCNew York City FC
#11
Fernandez J.
6.7
Fernandez J.
#99
Garfield Reid S.
6.1
Garfield Reid S.
#24
Gray T.
6.4
Gray T.
#32
Jonathan Shore
6.1
Jonathan Shore
#30
Romero T.
0
Romero T.
#2
Nico Cavallo
0
Nico Cavallo
#29
Maximo Carrizo
0
Maximo Carrizo
#81
Musu S.
0
Musu S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 13 1~15 6 7
13 17 16~30 15 28
24 10 31~45 24 10
16 26 46~60 13 13
12 19 61~75 15 18
22 13 76~90 24 21