Europa Conference League - 28/11 - 00:45
Omonia Nicosia FC
2
:
0
Kết thúc
Dynamo Kyiv
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ioannis Kousoulos
Mateo Maric
83'
Carel Eiting
Novica Erakovic
83'
79'
Oleksandr Yatsyk
Oleksandr Pikhalyonok
79'
Matvii Ponomarenko
Nazar Voloshyn
79'
Eduardo Guerrero
Francis Uzoho
75'
Anastasios Chatzigiovannis
Willy Semedo
72'
Stevan Jovetic
Angelos Neofytou
72'
63'
Eduardo Guerrero
Ogundana Shola
60'
Vitaliy Buyalskyi
Valentyn Rubchynskyi
Angelos Neofytou
59'
57'
Allou Thiare
46'
Vladyslav Dubinchak
Denys Popov
45+2'
Mykola Mykhailenko
45+2'
Vladyslav Kabaev
Willy Semedo
34'
33'
Denys Popov
Mateo Maric
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
180
180
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
917
917
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
2
2
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
45
45
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.4 |
| 9.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
| 5.7 | Phạt góc | 5.7 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 13.9 | Phạm lỗi | 9.1 |
| 51.1% | Kiểm soát bóng | 55.7% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#10
0
Chatzigiovanis A.
#5
0
Coulibaly S.
#2
0
Alpha Dionkou
#6
0
Eiting C.
#40
0
Fabiano
#8
0
Jovetic S.
#24
0
Khammas A.
#90
0
Konstantinidis.C
#31
0
Kousoulos I.
#98
0
Charalampos Kyriakidis
#30
0
Panagiotou N.
#14
0
Burtnyk V.
#29
0
Buyalskyy V.
#44
0
Dubinchak V.
#39
0
Guerrero E.
#74
0
D.Ignatenko
#51
0
V.Morgun
#99
0
Ponomarenko M.
#18
0
Tymchyk O.
#2
0
Vivcharenko K.
#5
0
Yatsyk O.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 9 | 1~15 | 20 | 17 |
| 21 | 16 | 16~30 | 11 | 7 |
| 14 | 24 | 31~45 | 17 | 20 |
| 15 | 15 | 46~60 | 14 | 27 |
| 12 | 9 | 61~75 | 17 | 10 |
| 21 | 24 | 76~90 | 20 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật