Champions League Nữ - 08/10 - 23:45

Nữ Real Madrid
6
:
2
Kết thúc

Nữ Roma CF
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Eva Navarro
Linda Caicedo
73'
Caroline Weir
Linda Caicedo
60'
Maelle Lakrar
Alba Redondo
53'
Alba Redondo
Linda Caicedo
42'
35'
Emilie Haavi
Caroline Weir
26'
Caroline Weir
23'
16'
Evelyne Viens
Alayah Pilgrim
Alba Redondo
Maelle Lakrar
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
17
17
Tấn công
192
192
Tấn công nguy hiểm
90
90
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
920
920
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
2
2
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
33
33
Cắt bóng
30
30
Tạt bóng thành công
4
4
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 2.7 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 |
4.1 | Phạt góc | 6.6 |
1.5 | Thẻ vàng | 1 |
8.6 | Phạm lỗi | 9 |
54% | Kiểm soát bóng | 58.6% |
Đội hình ra sân
Không có dữ liệu đội hình ra sân.
Cầu thủ dự bị

Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.

Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 11 | 1~15 | 13 | 15 |
13 | 22 | 16~30 | 11 | 17 |
22 | 16 | 31~45 | 24 | 7 |
12 | 11 | 46~60 | 15 | 22 |
6 | 16 | 61~75 | 20 | 10 |
28 | 20 | 76~90 | 15 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật