Champions League Nữ - 21/11 - 03:00
Nữ Paris Saint Germain
1
:
3
Kết thúc
Nữ Bayern Munich
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Jovana Damnjanovic
Vitoria Ferreira Silva
68'
34'
Momoko Tanikawa
Klara Buhl
17'
Linda Dallmann
Sakina Karchaoui
Rasheedat Ajibade
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
97
97
Tấn công nguy hiểm
54
54
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
791
791
Phạm lỗi
31
31
Việt vị
3
3
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 3.5 |
| 1.7 | Bàn thua | 1.3 |
| 8.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
| 6.7 | Phạt góc | 5.7 |
| 1.5 | Thẻ vàng | 0.8 |
| 12.4 | Phạm lỗi | 7.7 |
| 54.5% | Kiểm soát bóng | 65.4% |
Đội hình ra sân
Không có dữ liệu đội hình ra sân.
Cầu thủ dự bị
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18 | 12 | 1~15 | 11 | 17 |
| 15 | 16 | 16~30 | 5 | 14 |
| 14 | 16 | 31~45 | 20 | 20 |
| 13 | 15 | 46~60 | 11 | 17 |
| 14 | 15 | 61~75 | 11 | 5 |
| 23 | 22 | 76~90 | 38 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật