Champions League Nữ - 21/11 - 03:00
Nữ Chelsea FC
1
:
1
Kết thúc
Nữ FC Barcelona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
24'
Ewa Pajor
Ellie Carpenter
agnes jones beever
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
136
136
Tấn công nguy hiểm
94
94
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
13
13
Chuyền bóng
918
918
Phạm lỗi
13
13
Việt vị
7
7
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
34
34
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 4 |
| 0.8 | Bàn thua | 0.2 |
| 9.4 | Sút cầu môn(OT) | 4.6 |
| 7.8 | Phạt góc | 11.8 |
| 0.7 | Thẻ vàng | 0.8 |
| 7.7 | Phạm lỗi | 6.7 |
| 62.7% | Kiểm soát bóng | 75.5% |
Đội hình ra sân
Không có dữ liệu đội hình ra sân.
Cầu thủ dự bị
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 19 | 11 | 1~15 | 0 | 0 |
| 11 | 16 | 16~30 | 19 | 7 |
| 16 | 17 | 31~45 | 30 | 28 |
| 9 | 17 | 46~60 | 7 | 7 |
| 20 | 15 | 61~75 | 15 | 21 |
| 22 | 22 | 76~90 | 26 | 35 |
Dự đoán
Tin nổi bật