Ngoại hạng Anh - 27/09 - 23:30

Nottingham Forest
0
:
1
Kết thúc

Sunderland
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Arnaud Kalimuendo
Chris Wood
90'
85'
Brian Brobbey
Wilson Isidor
85'
Simon Adingra
Chemsdine Talbi
Elliot Anderson
82'
75'
Daniel Ballard
Enzo Le Fee
Omari Hutchinson
Dilane Bakwa
72'
Callum Hudson-Odoi
James Mcatee
60'
Igor Jesus Maciel da Cruz
Dan Ndoye
60'
59'
Lutsharel Geertruida
Fuka Arthur Masuaku
59'
Bertrand Traore
Chris Rigg
Neco Williams
49'
Morgan Gibbs White
Nicolas Dominguez
46'
Nikola Milenkovic
38'
38'
Omar Federico Alderete Fernandez
Granit Xhaka
Nicolas Dominguez
36'
31'
Fuka Arthur Masuaku
9'
Noah Sadiki
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
186
186
Tấn công nguy hiểm
123
123
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
873
873
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
1
1
Đánh đầu
9
9
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
15
15
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
7
7
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
57
57
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.9 |
1.5 | Bàn thua | 1.1 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
4.6 | Phạt góc | 4.5 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.3 | Phạm lỗi | 8.4 |
52.9% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#15

6
Kalimuendo A.
#7

6.2
Hudson-Odoi C.
#10

6.1
Gibbs-White M.
#21

7.2
Omari Hutchinson
#13

0
John Victor
#22

0
Yates R.
#6

0
Sangare I.
#23

0
Jair Cunha

#9

6
Brobbey B.
#6

6
Geertruida L.
#24

5.9
Adingra S.
#5

6.1
Ballard D.
#12

0
Eliezer Mayenda
#13

0
ONien L.
#4

0
Neil D.
#1

0
Patterson A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
25 | 13 | 1~15 | 13 | 11 |
13 | 3 | 16~30 | 13 | 20 |
23 | 23 | 31~45 | 11 | 5 |
6 | 6 | 46~60 | 17 | 22 |
18 | 16 | 61~75 | 9 | 17 |
11 | 33 | 76~90 | 33 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật