Ngoại hạng Anh - 30/11 - 21:05
Arema Malang
Nottingham Forest
0
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Brighton Hove Albion
Sự kiện trực tiếp
88'
Stefanos Tzimas
James Mcatee
Morgan Gibbs White
85'
84'
Carlos Baleba
Maxim de Cuyper
84'
Joel Veltman
Diego Gómez
84'
Brajan Gruda
Yankuba Minteh
Arnaud Kalimuendo
Igor Jesus Maciel da Cruz
75'
Ryan Yates
Ibrahim Sangare
74'
65'
Stefanos Tzimas
Danny Welbeck
56'
Jack Hinshelwood
Georginio Rutter
Callum Hudson-Odoi
Nicolas Dominguez
46'
Omari Hutchinson
Dan Ndoye
46'
45+1'
Maxim de Cuyper
44'
Mats Wieffer
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
184
184
Tấn công nguy hiểm
113
113
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
16
16
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
913
913
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
21
21
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
55
55
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.2
12 Sút cầu môn(OT) 10.7
5.4 Phạt góc 5.8
2 Thẻ vàng 2.5
11.7 Phạm lỗi 12.6
49.4% Kiểm soát bóng 52%
Đội hình ra sân
Nottingham Forest Nottingham Forest
4-2-3-1
avatar
26 Sels Matz
avatar
3Neco Williams
avatar
4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
avatar
31Nikola Milenkovic
avatar
37Nicolo Savona
avatar
8Elliot Anderson
avatar
6Ibrahim Sangare
avatar
16Nicolas Dominguez
avatar
10Morgan Gibbs White
avatar
14Dan Ndoye
avatar
19Igor Jesus Maciel da Cruz
avatar
18
avatar
11
avatar
10
avatar
29
avatar
25
avatar
26
avatar
27
avatar
6
avatar
5
avatar
24
avatar
1
Brighton   Hove Albion Brighton Hove Albion
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Nottingham ForestNottingham Forest
#21
O.Hutchinson
7.6
O.Hutchinson
#22
Yates R.
6.5
Yates R.
#15
Kalimuendo A.
6.5
Kalimuendo A.
#24
McAtee J.
0
McAtee J.
#13
John Victor
0
John Victor
#23
Jair Cunha
0
Jair Cunha
#30
Boly W.
0
Boly W.
#44
Abbott Z.
0
Abbott Z.
Brighton   Hove AlbionBrighton Hove Albion
#9
S.Tzimas
6.5
S.Tzimas
#34
Veltman J.
0
Veltman J.
#8
Gruda B.
0
Gruda B.
#17
Noom Quomah Baleba C.
0
Noom Quomah Baleba C.
#23
Steele J.
0
Steele J.
#21
Boscagli O.
0
Boscagli O.
#42
Coppola D.
0
Coppola D.
#19
Kostoulas C.
0
Kostoulas C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
17 9 1~15 10 9
17 12 16~30 17 18
20 15 31~45 12 18
17 10 46~60 17 16
10 18 61~75 4 11
15 32 76~90 38 25