Ligue 1 - 13/09 - 22:00
Arema Malang
Nice
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Nantes
Sự kiện trực tiếp
86'
Dehmaine Assoumani
Nicolas Cozza
86'
Youssef El Arabi
Mostafa Mohamed
Tom Louchet
Hichem Boudaoui
81'
77'
Mayckel Lahdo
Junior Mwanga
Tiago Maria Antunes Gouveia
Dante Bonfim Costa
75'
Isak Jansson
Jeremie Boga
75'
65'
Hong Hyun Seok
Morgan Sanson
Sofiane Diop
62'
Teremas Moffi
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
62'
Sofiane Diop
58'
Jeremie Boga
Charles Vanhoutte
56'
46'
Abdulay Juma Bah
44'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
197
197
Tấn công nguy hiểm
77
77
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
841
841
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
7
7
Đánh đầu
49
49
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
15
15
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
15
15
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.2
12.7 Sút cầu môn(OT) 10.7
3.9 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 1.4
11.1 Phạm lỗi 11.7
51.6% Kiểm soát bóng 45.1%
Đội hình ra sân
Nice Nice
3-4-2-1
avatar
80 Yehvann Diouf
avatar
4Dante Bonfim Costa
avatar
28Abdulay Juma Bah
avatar
37Kojo Peprah Oppong
avatar
26Melvin Bard
avatar
24Charles Vanhoutte
avatar
6Hichem Boudaoui
avatar
92Jonathan Clauss
avatar
7Jeremie Boga
avatar
10Sofiane Diop
avatar
90Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
avatar
31
avatar
8
avatar
10
avatar
3
avatar
80
avatar
90
avatar
7
avatar
98
avatar
6
avatar
78
avatar
1
Nantes Nantes
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
NiceNice
#9
Moffi T.
6.3
Moffi T.
#21
Jansson I.
7
Jansson I.
#47
Gouveia T.
6.7
Gouveia T.
#20
Tom Louchet
6.6
Tom Louchet
#31
Dupe M.
0
Dupe M.
#33
Mendy A.
0
Mendy A.
#99
Abdul Samed S.
0
Abdul Samed S.
#49
Nguene B.
0
Nguene B.
NantesNantes
#66
Leroux L.
6.6
Leroux L.
#15
Lahdo M.
6.1
Lahdo M.
#17
Assoumani D.
6.4
Assoumani D.
#19
El Arabi Y.
6.6
El Arabi Y.
#30
Carlgren P.
0
Carlgren P.
#72
Doucoure S.
0
Doucoure S.
#52
Bahmed Deuff
0
Bahmed Deuff
#5
Kwon Hyeok-Kyu
0
Kwon Hyeok-Kyu
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16 13 1~15 8 15
20 13 16~30 13 11
12 21 31~45 13 20
18 13 46~60 18 15
18 10 61~75 13 11
12 26 76~90 32 26