Ngoại hạng Anh - 03/12 - 03:15
Newcastle United
2
:
2
Kết thúc
Tottenham Hotspur
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Cristian Gabriel Romero
Fabian Schar
Lewis Miley
90+3'
87'
Wilson Odobert
Mohammed Kudus
87'
Archie Gray
Pape Matar Sarr
86'
Richarlison de Andrade
Anthony Gordon
86'
Dan Burn
83'
78'
Cristian Gabriel Romero
Mohammed Kudus
77'
Xavi Quentin Shay Simons
Lucas Bergvall
77'
Richarlison de Andrade
Randal Kolo Muani
77'
Mathys Tel
Brennan Johnson
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Nick Woltemade
71'
Anthony Elanga
Jacob Murphy
66'
Anthony Gordon
Harvey Barnes
66'
56'
Rodrigo Bentancur
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Sandro Tonali
46'
23'
Cristian Gabriel Romero
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
19
19
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
175
175
Tấn công nguy hiểm
98
98
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
801
801
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
4
4
Đánh đầu
35
35
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
16
16
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
27
27
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.8 |
| 12.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
| 5.4 | Phạt góc | 4.8 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 10.9 | Phạm lỗi | 11.7 |
| 50% | Kiểm soát bóng | 50% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#20
6.5
Elanga A.
#10
7.4
Gordon A.
#5
0
Schar F.
#26
0
Ruddy J.
#37
0
A.Murphy
#28
0
Willock J.
#41
0
Ramsey J.
#62
0
Neave S.
#9
6.2
Richarlison
#11
6.5
Tel M.
#14
6.5
Gray A.
#28
6.5
Odobert W.
#31
0
Kinsky A.
#24
0
Spence D.
#37
0
van de Ven M.
#6
0
Palhinha J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 13 | 1~15 | 4 | 11 |
| 19 | 10 | 16~30 | 7 | 4 |
| 17 | 17 | 31~45 | 19 | 25 |
| 15 | 23 | 46~60 | 21 | 23 |
| 9 | 19 | 61~75 | 21 | 13 |
| 25 | 15 | 76~90 | 24 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật