Ngoại hạng Anh - 06/12 - 22:00
Newcastle United
2
:
1
Kết thúc
Burnley
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Marcus Edwards
Hjalmar Ekdal
Sandro Tonali
Jacob Ramsey
90+5'
90+4'
Zian Flemming
Jacob Ramsey
90+3'
90+2'
Zian Flemming
89'
Josh Laurent
86'
Jaidon Anthony
Jacob Bruun Larsen
86'
Zian Flemming
Armando Broja
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Anthony Gordon
74'
Yoane Wissa
Nick Woltemade
74'
65'
Josh Laurent
Florentino Ibrain Morris Luis
Lewis Miley
Joseph Willock
63'
Lewis Hall
Dan Burn
63'
Valentino Livramento
52'
46'
Joe Worrall
Lyle Foster
Anthony Gordon
45+8'
Anthony Gordon
45+6'
43'
Lucas Pires Silva
35'
Kyle Walker
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
18
18
Phạt góc (HT)
11
11
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
194
194
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
840
840
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
5
5
Đánh đầu
48
48
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
25
25
Sút trúng cột dọc
3
3
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
8
8
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.2 | Bàn thua | 2.2 |
| 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
| 5.5 | Phạt góc | 2.8 |
| 1.5 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 11.9 | Phạm lỗi | 10.7 |
| 50.1% | Kiểm soát bóng | 43% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#9
5.9
Wissa Y.
#8
6.1
Tonali S.
#3
6.7
Hall L.
#67
6.3
Miley L.
#37
0
A.Murphy
#23
0
Murphy J.
#26
0
Ruddy J.
#11
0
Barnes H.
#11
6.3
Anthony J.
#29
6.5
Laurent J.
#10
6
Edwards M.
#4
6.5
Worrall J.
#31
0
Tresor Ndayishimiye M.
#17
0
Tchaouna L.
#13
0
M.Weiß
#3
0
Hartman Q.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 12 | 1~15 | 4 | 21 |
| 19 | 26 | 16~30 | 7 | 9 |
| 17 | 12 | 31~45 | 21 | 21 |
| 15 | 18 | 46~60 | 21 | 7 |
| 11 | 12 | 61~75 | 19 | 11 |
| 25 | 18 | 76~90 | 24 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật