Ngoại hạng Anh - 28/09 - 22:30

Newcastle United
1
:
2
Kết thúc

Arsenal
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Gabriel Dos Santos Magalhaes
Martin Odegaard
Harvey Barnes
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
90+3'
Dan Burn
88'
88'
Myles Lewis Skelly
Leandro Trossard
84'
Mikel Merino Zazon
Declan Rice
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
83'
82'
Martin Odegaard
Martin Zubimendi Ibanez
Jamaal Lascelles
Valentino Livramento
77'
70'
Mikel Merino Zazon
Riccardo Calafiori
70'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Bukayo Saka
Kieran Trippier
Anthony Gordon
67'
William Osula
Nick Woltemade
67'
Anthony Elanga
Jacob Murphy
66'
56'
Riccardo Calafiori
46'
William Saliba
Cristhian Mosquera
Nick Woltemade
Sandro Tonali
34'
15'
Viktor Gyokeres
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
19
19
Phạt góc (HT)
11
11
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
97
97
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
761
761
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
1
1
Đánh đầu
3
3
Đánh đầu thành công
48
48
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
13
13
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
14
14
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.9 |
1.1 | Bàn thua | 0.6 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
4.8 | Phạt góc | 6.6 |
0.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
10 | Phạm lỗi | 10.8 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 58.9% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#20

5.8
Elanga A.
#6

6
Lascelles J.
#11

5.8
Barnes H.
#2

6
Trippier K.
#17

0
Krafth E.
#32

0
Ramsdale A.
#28

0
Willock J.
#67

0
Miley L.

#2

6.5
Saliba W.
#8

6.9
Odegaard M.
#23

7.6
Merino M.
#49

6.1
Myles Lewis Skelly
#16

0
Norgaard C.
#13

0
Arrizabalaga K.
#4

0
White B.
#56

0
Dowman M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 8 | 1~15 | 13 | 11 |
27 | 7 | 16~30 | 10 | 22 |
21 | 26 | 31~45 | 19 | 18 |
15 | 15 | 46~60 | 10 | 11 |
7 | 17 | 61~75 | 23 | 25 |
17 | 24 | 76~90 | 19 | 11 |
Dự đoán
Tin nổi bật