VĐQG Úc - 23/11 - 13:00
Arema Malang
Newcastle Jets FC
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Perth Glory FC
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Matthew Sutton
90+6'
Riley Foxe
Jaiden Kucharski
Lachlan Bayliss
Alexander Badolato
83'
Thomas Aquilina
Joel Bertolissio
82'
Alex Nunes
Will Dobson
82'
Alexander Badolato
82'
79'
Nicholas Pennington
76'
Scott Wootton
74'
Nicholas Pennington
Lachlan Wales
Ben Gibson
Lachlan Rose
67'
Clayton John Taylor
Xavier Bertoncello
54'
54'
Adam Taggart
Tom Lawrence
54'
Trent Ostler
Andriano Lebib
52'
Tom Lawrence
46'
William Freney
Callum Timmins
43'
Sebastian Despotovski
38'
Tom Lawrence
Rhys Bozinovski
25'
Callum Timmins
Xavier Bertoncello
Alexander Badolato
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
202
202
Tấn công nguy hiểm
122
122
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
1007
1007
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
4
4
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
50
50
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
29
29
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 2.5
14.5 Sút cầu môn(OT) 13.8
6.4 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2.4
9 Phạm lỗi 12.4
55.8% Kiểm soát bóng 45.9%
Đội hình ra sân
Newcastle Jets FC Newcastle Jets FC
4-1-4-1
avatar
1 James Delianov
avatar
23Daniel Wilmering
avatar
15Aleksandar Susnjar
avatar
42Cooper M.
avatar
22Joel Bertolissio
avatar
17Kosta Grozos
avatar
28Will Dobson
avatar
19Alexander Badolato
avatar
14Max Burgess
avatar
43Xavier Bertoncello
avatar
9Lachlan Rose
avatar
34
avatar
18
avatar
8
avatar
11
avatar
9
avatar
25
avatar
24
avatar
45
avatar
4
avatar
2
avatar
29
Perth Glory FC Perth Glory FC
4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
Newcastle Jets FCNewcastle Jets FC
#11
Gibson B.
6.9
Gibson B.
#39
Aquilina T.
6.6
Aquilina T.
#24
A.Nunes
6.3
A.Nunes
#8
Bayliss
6.6
Bayliss
#20
A.Nassiep
0
A.Nassiep
#33
Natta M.
0
Natta M.
Perth Glory FCPerth Glory FC
#20
Ostler T.
6.9
Ostler T.
#22
Taggart A.
6.5
Taggart A.
#7
Pennington N.
7.4
Pennington N.
#5
Riley Foxe
0
Riley Foxe
#40
Ryan Warner
0
Ryan Warner
#21
Bugarija A.
0
Bugarija A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 18 1~15 13 14
18 18 16~30 11 14
10 11 31~45 23 15
15 14 46~60 23 21
17 18 61~75 3 14
20 14 76~90 23 18