MLS Mỹ - 28/09 - 06:40

New York Red Bulls
2
:
3
Kết thúc

New York City FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+11'
Julian Fernandez
90+3'
Seymour Garfield Reid
Wolf H.
90+3'
Strahinja Tanasijevic
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Sean Nealis
90+2'
Sean Nealis
Kyle Duncan
90+1'
Serge Ngoma
Gustaf Beggren
82'
Alexander Hack
Tim Parker
82'
82'
Kevin OToole
Aiden ONeill
Dennis Gjengaar
82'
70'
Julian Fernandez
67'
Tomas Romero
Matt Freese
67'
Julian Fernandez
Maximiliano Moralez
Mohammed Sofo
Julian Hall
66'
Dennis Gjengaar
Wikelman Carmona
66'
65'
Martins T.
Marcelo Morales
Raheem Edwards
55'
54'
Maximiliano Moralez
Emil Forsberg
Eric Maxim Choupo-Moting
47'
26'
Perea A.
Raul Bicalho
Julian Hall
Eric Maxim Choupo-Moting
23'
Raheem Edwards
8'
2'
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Justin Haak
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
206
206
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
859
859
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
4
4
Đánh đầu
5
5
Đánh đầu thành công
38
38
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
47
47
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.6 |
0.9 | Bàn thua | 1.2 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
4.1 | Phạt góc | 4.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
14.1 | Phạm lỗi | 14 |
48.8% | Kiểm soát bóng | 54.3% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#42

6.5
Hack A.
#22

6
Gjengaar D.
#15

5.9
Nealis S.
#81

5.9
Ngoma S.
#37

6
Mohammed Sofo
#23

0
McCarthy J.
#12

0
Nealis D.
#75

0
Edelman D.

#30

6.2
Romero T.
#99

5.9
Garfield Reid S.
#19

6.1
Tanasijevic S.
#22

6.7
O'Toole K.
#35

0
Ilenic M.
#18

0
Ranjitsingh G.
#32

0
Jonathan Shore
#29

0
Maximo Carrizo
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 15 | 1~15 | 15 | 14 |
19 | 8 | 16~30 | 22 | 17 |
13 | 13 | 31~45 | 22 | 26 |
11 | 30 | 46~60 | 11 | 9 |
19 | 13 | 61~75 | 13 | 12 |
23 | 19 | 76~90 | 13 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật