MLS Mỹ - 04/07 - 06:40
Arema Malang
New York City FC
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Toronto FC
Sự kiện trực tiếp
Monsef Bakrar
Alonso Martinez
84'
Jonathan Shore
Maximiliano Moralez
84'
Julian Fernandez
Agustin Ojeda
76'
Kevin OToole
Wolf H.
74'
71'
Malik Henry
70'
Malik Henry
Matthew Longstaff
Kevin OToole
Risa B.
70'
70'
Tomas Romero
67'
Maxime Dominguez
58'
Deandre Kerr
Tyrese Spicer
58'
Richmond Laryea
Raoul Petretta
Mitja Ilenic
Agustin Ojeda
49'
Alonso Martinez
25'
Wolf H.
Mitja Ilenic
20'
19'
Matthew Longstaff
2'
Kevin Long
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
198
198
Tấn công nguy hiểm
90
90
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
842
842
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
1
1
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
38
38
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
43
43
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
20
20
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.4
11.6 Sút cầu môn(OT) 14.8
5.8 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 1.5
10.8 Phạm lỗi 11.3
55.5% Kiểm soát bóng 48.4%
Đội hình ra sân
New York City FC New York City FC
4-3-3
avatar
30 Tomas Romero
avatar
5Risa B.
avatar
80Justin Haak
avatar
13Martins T.
avatar
35Mitja Ilenic
avatar
8Perea A.
avatar
21Aiden ONeill
avatar
10Maximiliano Moralez
avatar
17Wolf H.
avatar
16Alonso Martinez
avatar
26Agustin Ojeda
avatar
23
avatar
16
avatar
9
avatar
14
avatar
7
avatar
8
avatar
6
avatar
5
avatar
17
avatar
28
avatar
1
Toronto FC Toronto FC
4-3-3
Cầu thủ dự bị
New York City FCNew York City FC
#11
Fernandez J. 76'
6.6
Fernandez J. 76'
#22
O'Toole K. 70'
6.8
O'Toole K. 70'
#32
Jonathan Shore 84'
6
Jonathan Shore 84'
#99
Garfield Reid S.
0
Garfield Reid S.
#19
Tanasijevic S.
0
Tanasijevic S.
#18
Ranjitsingh G.
0
Ranjitsingh G.
#2
Nico Cavallo
0
Nico Cavallo
#29
Maximo Carrizo
0
Maximo Carrizo
Toronto FCToronto FC
#29
Kerr D. 58'
6.1
Kerr D. 58'
#78
Henry M. 70'
5.8
Henry M. 70'
#19
Franklin K.
0
Franklin K.
#71
Markus Cimermancic
0
Markus Cimermancic
#76
Stefanovic L.
0
Stefanovic L.
#38
Sharp C.
0
Sharp C.
#75
Fisher R.
0
Fisher R.
#90
Luka Gavran
0
Luka Gavran
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 14 1~15 6 8
14 11 16~30 27 12
14 17 31~45 11 12
23 17 46~60 13 14
17 22 61~75 18 18
14 17 76~90 22 31