MLS Mỹ - 31/08 - 06:40
Arema Malang
New England Revolution
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Charlotte FC
Sự kiện trực tiếp
Tomas Chancalay
90+2'
90+1'
Archie Goodwin
Idan Toklomati
87'
Idan Toklomati
Ashley Westwood
Tomas Chancalay
Luca Langoni
84'
71'
Liel Abada
Kerwin Vargas
71'
Nikola Petkovic
Brandt Bronico
61'
Idan Toklomati
48'
Brandt Bronico
45+4'
Wilfried Zaha
44'
Eryk Williamson
30'
Ashley Westwood
Leonardo Campana Romero
24'
21'
Eryk Williamson
Djibril Diani
12'
Brandt Bronico
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
161
161
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
37
37
Chuyền bóng
918
918
Phạm lỗi
37
37
Việt vị
2
2
Đánh đầu
1
1
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
3
3
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
64
64
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 1.1
13.8 Sút cầu môn(OT) 16.6
6.4 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 1.7
10.4 Phạm lỗi 11.3
52.4% Kiểm soát bóng 44.1%
Đội hình ra sân
New England Revolution New England Revolution
4-4-2
avatar
30 Matt Turner
avatar
25
avatar
2Mamadou Fofana
avatar
3Brayan Ceballos
avatar
12Ilay Feingold
avatar
17
avatar
80Alhassan Yusuf
avatar
14Jackson Yueill
avatar
41Luca Langoni
avatar
10Carles Gil de Pareja Vicent
avatar
9Leonardo Campana Romero
avatar
10
avatar
17
avatar
8
avatar
28
avatar
18
avatar
13
avatar
2
avatar
29
avatar
3
avatar
14
avatar
1
Charlotte FC Charlotte FC
4-4-2
Cầu thủ dự bị
New England RevolutionNew England Revolution
#88
Farrell A.
0
Farrell A.
#24
Bono A.
0
Bono A.
#15
Bye B.
0
Bye B.
#16
Omsberg W.
0
Omsberg W.
#23
Sands W.
0
Sands W.
#4
Beason T.
0
Beason T.
#32
Fry M.
0
Fry M.
#18
Oyirwoth A.
0
Oyirwoth A.
Charlotte FCCharlotte FC
#23
Petkovic N.
6.2
Petkovic N.
#19
Williamson E.
5.8
Williamson E.
#7
Goodwin A.
6
Goodwin A.
#6
Tuiloma B.
0
Tuiloma B.
#36
Cambridge B.
0
Cambridge B.
#22
Bingham D.
0
Bingham D.
#4
Privett A.
0
Privett A.
#35
Nicholas Scardina
0
Nicholas Scardina
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 7 1~15 1 8
18 9 16~30 11 19
18 14 31~45 23 12
15 30 46~60 25 12
4 10 61~75 15 10
25 18 76~90 19 31