MLS Mỹ - 28/09 - 06:40

New England Revolution
2
:
0
Kết thúc

Atlanta United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Enea Mihaj
Stian Gregersen
Andrew Farrell
Will Sands
89'
Jackson Yueill
Carles Gil de Pareja Vicent
89'
85'
Leo Afonso
Saba Lobjanidze
85'
Lennon B.
Steven Alzate
85'
Tristan Muyumba
Hernandez R.
78'
Pedro Miguel Santos Amador
Leonardo Campana Romero
Dor Turgeman
75'
Dor Turgeman
Carles Gil de Pareja Vicent
72'
Will Sands
70'
Leonardo Campana Romero
Luca Langoni
65'
64'
Emmanuel Latte Lath
Jamal Thiare
Dor Turgeman
Tomas Chancalay
58'
Alhassan Yusuf
Allan Oyirwoth
56'
49'
Stian Gregersen
Allan Oyirwoth
46'
Brayan Ceballos
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
921
921
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
4
4
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
20
20
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
25
25
Tạt bóng thành công
3
3
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
60
60
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 |
2 | Bàn thua | 1.9 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.7 | Phạt góc | 4.4 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
12.1 | Phạm lỗi | 11.9 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Đội hình ra sân

5-3-2












5-3-2
Cầu thủ dự bị

#11

7.9
Dor Turgeman
#80

6.6
Yusuf A.
#88

6
Farrell A.
#14

6
Yueill J.
#24

0
Bono A.
#16

0
Omsberg W.
#38

0
Klein E.
#5

0
Monroe Hughes K.

#13

5.9
Leo Afonso
#8

5.9
Muyumba T.
#11

6
Lennon B.
#19

5.9
Latte Lath E.
#30

0
Togashi C.
#1

0
Guzan B.
#50

0
Chong-Qui D.
#48

0
Sanchez C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 8 | 1~15 | 8 | 11 |
16 | 17 | 16~30 | 12 | 14 |
18 | 15 | 31~45 | 16 | 14 |
13 | 13 | 46~60 | 22 | 29 |
4 | 13 | 61~75 | 22 | 14 |
32 | 31 | 76~90 | 18 | 16 |
Dự đoán
Tin nổi bật