MLS Mỹ - 31/08 - 07:40

Nashville
0
:
1
Kết thúc

Atlanta United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Aleksey Miranchuk
86'
Lennon B.
Miguel Angel Almiron Rejala
86'
Jamal Thiare
Edvard Tagseth
Patrick Yazbek
83'
Teal Bunbury
Gaston Brugman
83'
79'
Miguel Angel Almiron Rejala
77'
Bartosz Slisz
72'
Juan Berrocal
Stian Gregersen
Jeisson Andres Palacios Murillo
71'
Daniel Lovitz
Josh Bauer
67'
Tyler Boyd
Jacob Shaffelburg
67'
62'
61'
Tristan Muyumba
Steven Alzate
61'
Saba Lobjanidze
Luke Brennan
58'
Hernandez R.
53'
Pedro Miguel Santos Amador
Sam Surridge
45+1'
43'
Jamal Thiare
Jonathan Perez
Alex Muyl
38'
Andy Najar
38'
24'
Hernandez R.
Steven Alzate
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
9
9
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
189
189
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
907
907
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
3
3
Đánh đầu
4
4
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
34
34
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
7
7
Tạt bóng thành công
14
14
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 1.9 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
4.8 | Phạt góc | 3.9 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
14 | Phạm lỗi | 10.8 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 54.3% |
Đội hình ra sân

4-4-1-1












4-4-1-1
Cầu thủ dự bị

#24

6.4
Perez J.
#12

6
Bunbury T.
#2

6
Lovitz D.
#11

6
Boyd T.
#6

0
Acosta B.
#37

0
Qasem A.
#5

0
Maher J.
#13

0
Valdez X.

#9

6.3
Lobjanidze S.
#30

5.9
Togashi C.
#6

6.3
Berrocal J.
#11

5.9
Lennon B.
#13

0
Leo Afonso
#1

0
Guzan B.
#66

0
Sessock N.
#28

0
William Reilly
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 9 | 1~15 | 13 | 10 |
18 | 16 | 16~30 | 23 | 8 |
18 | 16 | 31~45 | 13 | 14 |
18 | 9 | 46~60 | 15 | 32 |
13 | 11 | 61~75 | 18 | 12 |
20 | 37 | 76~90 | 15 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật