VĐQG Thái Lan - 28/09 - 18:30

Nakhon Ratchasima
1
:
1
Kết thúc

Muang Thong United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+10'
Patrick Strauss
90+6'
Anass Ahannach
87'
Anass Ahannach
Kenan Dunnwald-Turan
87'
Payanat Thodsanid
Korawich Tasa
Rattasat Bangsungnoen
83'
Taninnat Athisaraworameth
Denis Darbellay
82'
Dennis Murillo Skrzypiec
82'
Dennis Murillo Skrzypiec
82'
67'
Songwut Kraikruan
Jaturapat Sattham
Anusak Jaiphet
67'
Dennis Murillo Skrzypiec
Brandao
66'
Bill Mamadou
Bukkoree Lemdee
63'
61'
Thiraphat Nuntagowat
Purachet Thodsanid
59'
Kenan Dunnwald-Turan
Purachet Thodsanid
Rattasat Bangsungnoen
Sittichok Paso
46'
Anurak Mungdee
Chitsanuphong Phimpsang
46'
33'
Sorawit Panthong
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
209
209
Tấn công nguy hiểm
185
185
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
743
743
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
4
4
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
4
4
Quả ném biên
41
41
Tắc bóng thành công
11
11
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2.1 |
1.4 | Bàn thua | 1.5 |
14.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
4.1 | Phạt góc | 5 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
9.9 | Phạm lỗi | 12.6 |
45.6% | Kiểm soát bóng | 55.9% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#19

0
Rattasat Bangsungnoen
#23

0
Dennis Murillo Skrzypiec
#22

0
Pongsakron Hanrattana
#21

0
Jaroenboot N.
#37

0
Jeenthai P.
#13

0
Kaewklang.N
#18

0
Nopphon Lakhonphon
#3

0
Bill Mamadou
#17

0
Anurak Mungdee
#29

0
Jakkrapong Sanmahung
#

0

#28

0
Bua-ngnam A.
#13

0
Falconer.J
#26

0
Khanaphod Kadee
#29

0
Songwut Kraikruan
#22

0
Thiraphat Nuntagowat
#23

0
Phosri S.
#33

0
Pipatnadda K.
#39

0
Seangsawat.K
#17

0
Payanat Thodsanid
#40

0
Wettayawong K.
#20

0
Yoosuebchuea S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 8 | 1~15 | 16 | 30 |
16 | 16 | 16~30 | 11 | 12 |
13 | 17 | 31~45 | 6 | 10 |
11 | 12 | 46~60 | 22 | 10 |
18 | 14 | 61~75 | 14 | 22 |
27 | 26 | 76~90 | 29 | 12 |
Dự đoán
Tin nổi bật