VĐQG Nhật Bản - 27/09 - 15:00

Nagoya Grampus Eight
0
:
4
Kết thúc

Kashima Antlers
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Homare Tokuda
Yuta Matsumura
87'
Homare Tokuda
Yuta Matsumura
85'
Ryotaro Araki
Yu Funabashi
85'
Homare Tokuda
Aleksandar Cavric
Kasper Junker
Ryuji Izumi
84'
Yuya Asano
Mateus dos Santos Castro
70'
Yudai Kimura
Kensuke Nagai
70'
68'
Ryuta Koike
Yuma Suzuki
68'
Shuhei Mizoguchi
Jose Elber Pimentel da Silva
Yuki Nogami
Teruki Hara
55'
Teruki Hara
50'
36'
Aleksandar Cavric
Haruya Fujii
32'
26'
Yuta Matsumura
Leonardo de Sousa Pereira
18'
Leonardo de Sousa Pereira
Aleksandar Cavric
10'
Jose Elber Pimentel da Silva
Yu Funabashi
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
186
186
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
838
838
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
2
2
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
10
10
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
13
13
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.8 |
1.8 | Bàn thua | 1.3 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
3.7 | Phạt góc | 4.8 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.1 |
8.4 | Phạm lỗi | 8.6 |
43.1% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Đội hình ra sân

3-4-1-2












3-4-1-2
Cầu thủ dự bị

#22

6.9
Kimura Y.
#9

6.6
Asano Y.
#77

6.6
Junker K.
#21

0
Sugimoto D.
#20

0
Mikuni K.
#8

0
Shiihashi K.
#55

0
Tokumoto S.
#26

0
Kato G.

#28

6.5
Mizoguchi S.
#25

6.3
Koike R.
#71

6.5
Araki R.
#34

8.9
Homare Tokuda
#29

0
Kajikawa Y.
#4

0
Chida K.
#47

0
Motosuna A.
#10

0
Shibasaki G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2 | 16 | 1~15 | 12 | 14 |
10 | 8 | 16~30 | 5 | 22 |
19 | 18 | 31~45 | 22 | 17 |
19 | 22 | 46~60 | 10 | 20 |
12 | 12 | 61~75 | 17 | 8 |
27 | 22 | 76~90 | 30 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật