VĐQG Nhật Bản - 04/10 - 11:30

Nagoya Grampus Eight
2
:
1
Kết thúc

Cerezo Osaka
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Taichi Kikuchi
Mateus dos Santos Castro
90+1'
Gen Kato
Tsukasa Morishima
90+1'
85'
Vitor Frezarin Bueno
Yuya Yamagishi
Yudai Kimura
79'
Kensuke Nagai
Yuki Nogami
79'
76'
Vitor Frezarin Bueno
Shinji Kagawa
68'
Niko Takahashi
Ayumu Ohata
68'
Ryosuke Shindo
Shinnosuke Hatanaka
Yudai Kimura
60'
Shuhei Tokumoto
Katsuhiro Nakayama
54'
46'
Motohiko Nakajima
Masaya Shibayama
46'
Reiya Sakata
Thiago Andrade
Yudai Kimura
Sho Inagaki
45'
Yuki Nogami
Haruya Fujii
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
97
97
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
938
938
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
2
2
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.6 |
1.9 | Bàn thua | 1.9 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
3.6 | Phạt góc | 6.7 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.2 |
8.3 | Phạm lỗi | 9.2 |
42.9% | Kiểm soát bóng | 54.3% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1












3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#11

6.5
Yamagishi Y.
#18

6.8
Nagai K.
#33

0
Kikuchi T.
#26

0
Kato G.
#21

0
Sugimoto D.
#6

0
Kawazura A.
#20

0
Mikuni K.
#77

0
Junker K.

#13

6.7
Nakajima M.
#22

6.8
Niko Takahashi
#3

6.6
Shindo R.
#55

7.2
Vitor Bueno
#21

0
Kim Jin-Hyeon
#16

0
Hayato Okuda
#4

0
Hirano Y.
#35

0
Yoshino K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2 | 12 | 1~15 | 14 | 15 |
10 | 8 | 16~30 | 7 | 8 |
19 | 14 | 31~45 | 19 | 24 |
19 | 17 | 46~60 | 9 | 11 |
12 | 17 | 61~75 | 14 | 6 |
27 | 28 | 76~90 | 33 | 31 |
Dự đoán
Tin nổi bật