VĐQG Nhật Bản - 06/12 - 12:00
Arema Malang
Nagoya Grampus Eight
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Avispa Fukuoka
Sự kiện trực tiếp
90+8'
Tatsuki Nara
Sho Inagaki
90+6'
Yudai Kimura
90+3'
90'
Masato Yuzawa
Yu Hashimoto
Shungo Sugiura
Kasper Junker
88'
Yudai Kimura
Soichiro Mori
82'
Akinari Kawazura
Yota Sato
82'
81'
Abdul Hanan Sani Brown
Shosei Usui
71'
Yuji Kitajima
Nago Shintaro
71'
Sonosuke Sato
Masato Shigemi
Masahito Ono
Kensuke Nagai
66'
46'
Yuto Iwasaki
Hikaru Maeda
37'
Daiki Matsuoka
Teruki Hara
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
196
196
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
925
925
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
1
1
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
43
43
Tắc bóng thành công
16
16
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
1.6 Bàn thua 1.1
12.6 Sút cầu môn(OT) 12.5
3.9 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 1.9
7.6 Phạm lỗi 13
43.9% Kiểm soát bóng 48.3%
Đội hình ra sân
Nagoya Grampus Eight Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
avatar
35 Alexandre Kouto Horio Pisano
avatar
3Yota Sato
avatar
13Haruya Fujii
avatar
70Teruki Hara
avatar
7Ryuji Izumi
avatar
14Tsukasa Morishima
avatar
15Sho Inagaki
avatar
44Soichiro Mori
avatar
18Kensuke Nagai
avatar
33Taichi Kikuchi
avatar
77Kasper Junker
avatar
27
avatar
6
avatar
14
avatar
47
avatar
88
avatar
11
avatar
53
avatar
3
avatar
20
avatar
29
avatar
24
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight
#6
Kawazura A.
6.5
Kawazura A.
#22
Kimura Y.
6.5
Kimura Y.
#30
Shungo Sugiura
0
Shungo Sugiura
#16
Takeda Y.
0
Takeda Y.
#20
Mikuni K.
0
Mikuni K.
#8
Shiihashi K.
0
Shiihashi K.
#32
Haruto Suzuki
0
Haruto Suzuki
#55
Tokumoto S.
0
Tokumoto S.
Avispa FukuokaAvispa Fukuoka
#25
Kitajima Y.
6.7
Kitajima Y.
#50
Sato S.
6.7
Sato S.
#32
Abdul Hanan Sani Brown
6.5
Abdul Hanan Sani Brown
#2
Yuzawa M.
0
Yuzawa M.
#1
Nagaishi T.
0
Nagaishi T.
#37
Tashiro M.
0
Tashiro M.
#5
Kamijima T.
0
Kamijima T.
#77
Shichi T.
0
Shichi T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
2 12 1~15 13 15
6 7 16~30 8 7
25 17 31~45 17 20
16 12 46~60 13 12
16 14 61~75 8 12
30 36 76~90 35 28