VĐQG Thái Lan - 22/11 - 19:00
Arema Malang
Muang Thong United
0
:
0
Hiệp 2
Bali United FC
Buriram United
Sự kiện trực tiếp
65
Peter Zulj
Robert Zulj
Korrakot Pipatnadda
Armin Gremsl
57
50
Robert Zulj
Sasalak Haiprakhon
44
Guilherme Bissoli Campos
Suphanat Mueanta
17
Robert Zulj
Narubodin Weerawatnodom
Melvyn Lorenzen
Emil Roback
46
53
Robert Zulj
Stefan Tsonkov
Songwut Kraikruan
57
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.9
1.6 Bàn thua 1.6
12.1 Sút cầu môn(OT) 8.8
6.7 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 2.2
12 Phạm lỗi 13.1
54.7% Kiểm soát bóng 59.8%
Đội hình ra sân
Muang Thong United Muang Thong United
5-4-1
avatar
1 Armin Gremsl
avatar
6Patrick Strauss
avatar
5Nelson Orji
avatar
14Sorawit Panthong
avatar
29Songwut Kraikruan
avatar
19Tristan Do
avatar
11Emil Roback
avatar
24Anass Ahannach
avatar
22Thiraphat Nuntagowat
avatar
34Kakana Khamyok
avatar
18Kenan Dunnwald-Turan
avatar
7
avatar
27
avatar
2
avatar
32
avatar
10
avatar
22
avatar
16
avatar
3
avatar
15
avatar
23
avatar
13
Buriram United Buriram United
5-4-1
Cầu thủ dự bị
Muang Thong UnitedMuang Thong United
#26
Khanaphod Kadee
0
Khanaphod Kadee
#9
Melvyn Lorenzen
0
Melvyn Lorenzen
#23
Phosri S.
0
Phosri S.
#33
Pipatnadda K.
0
Pipatnadda K.
#15
Sattham J.
0
Sattham J.
#39
Seangsawat.K
0
Seangsawat.K
#8
Tasa K.
0
Tasa K.
#17
Payanat Thodsanid
0
Payanat Thodsanid
#4
Tsonkov S.
0
Tsonkov S.
#40
Wettayawong K.
0
Wettayawong K.
Buriram UnitedBuriram United
#34
Budprom C.
0
Budprom C.
#5
Bunmathan T.
0
Bunmathan T.
#11
Charoenrattanapirom P.
0
Charoenrattanapirom P.
#33
Thanakrit Chotmuangpak
0
Thanakrit Chotmuangpak
#75
Lee-Oh S.
0
Lee-Oh S.
#8
Maikami R.
0
Maikami R.
#92
Paibulkijcharoen T.
0
Paibulkijcharoen T.
#18
Stephen Berg A.
0
Stephen Berg A.
#14
Walsh S.
0
Walsh S.
#44
Zulj P.
0
Zulj P.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 9 1~15 29 2
10 13 16~30 12 21
26 16 31~45 12 37
10 19 46~60 12 13
14 10 61~75 14 8
22 28 76~90 16 13