Bundesliga - 27/09 - 23:30

Monchengladbach
4
:
6
Kết thúc

Eintracht Frankfurt
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Grant-Leon Ranos
Joseph Scally
90+8'
90+4'
Ansgar Knauff
Kevin Diks
90+4'
90+1'
Aurele Amenda
Yannik Engelhardt
83'
Grant-Leon Ranos
Lukas Ullrich
82'
Haris Tabakovic
Luca Netz
78'
78'
Aurele Amenda
Nathaniel Brown
Jens Castrop
Joseph Scally
72'
71'
Oscar Hojlund
Ritsu Doan
71'
Sepe Elye Wahi
Jonathan Michael Burkardt
Philipp Sander
Shuto Machino
61'
Luca Netz
Rocco Reitz
61'
57'
Aurelio Buta
Nnamdi Collins
57'
Mario Gotze
Can Yilmaz Uzun
47'
Robin Koch
Nathaniel Brown
45+1'
Can Yilmaz Uzun
Fares Chaibi
39'
Fares Chaibi
Ritsu Doan
Florian Neuhaus
Kevin Stoger
38'
Haris Tabakovic
Fabio Chiarodia
38'
35'
Jonathan Michael Burkardt
Can Yilmaz Uzun
15'
Ansgar Knauff
Ritsu Doan
11'
Robin Koch
Fares Chaibi
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
185
185
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
946
946
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
5
5
Đánh đầu
4
4
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
19
19
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
14
14
Kiến tạo
9
9
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 3 |
1.3 | Bàn thua | 1.7 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
6.2 | Phạt góc | 5.3 |
1.2 | Thẻ vàng | 2 |
11.2 | Phạm lỗi | 10.6 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 56.7% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1












3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#16

6.6
Sander P.
#20

7.7
Netz L.
#15

7.3
Tabakovic H.
#28

6.9
Ranos G.
#22

0
Fraulo O.
#34

0
Herrmann C.
#5

0
Friedrich M.
#1

0
Omlin J.

#17

5.5
Wahi E.
#27

5.7
Gotze M.
#24

5.6
Buta
#5

5.8
Amenda A.
#30

0
Batshuayi M.
#19

0
Negoce J.
#23

0
Zetterer M.
#16

0
Larsson H.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 10 | 1~15 | 6 | 16 |
22 | 17 | 16~30 | 10 | 16 |
15 | 19 | 31~45 | 26 | 18 |
17 | 10 | 46~60 | 10 | 16 |
10 | 24 | 61~75 | 21 | 16 |
21 | 17 | 76~90 | 23 | 16 |
Dự đoán
Tin nổi bật