VĐQG Trung Quốc - 04/10 - 18:00
Arema Malang
Meizhou Hakka
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Qingdao Hainiu
Sự kiện trực tiếp
Yang Chaosheng
Tze Nam Yue
87'
81'
Junshuai Liu
Liu Jiashen
Tian Ziyi
Liu Yun
79'
73'
Luo Senwen
Elvis Saric
73'
Song Wenjie
Lin Chuangyi
Zhong Haoran
Chen Xuhuang
67'
Yihu Yang
Wang Jianan
67'
61'
Didier Lamkel Ze
Rodrigo Henrique
61'
46'
Zhang Chi
Song Long
46'
Hailong Li
Suowei Wei
Tze Nam Yue
Chen Xuhuang
44'
26'
Song Long
13'
Liu Jiashen
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
173
173
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
679
679
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
6
6
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
2.4 Bàn thua 1.6
15.2 Sút cầu môn(OT) 14.1
4.9 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 3
13.7 Phạm lỗi 14.9
44% Kiểm soát bóng 50.4%
Đội hình ra sân
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
4-2-3-1
avatar
41 Guo Quanbo
avatar
20Wang Jianan
avatar
11Darick Kobie Morris
avatar
6Liao JunJian
avatar
29Tze Nam Yue
avatar
15Chen Xuhuang
avatar
4Branimir Jocic
avatar
8Jerome Ngom Mbekeli
avatar
10Rodrigo Henrique
avatar
26Liu Yun
avatar
22Elias Mar Omarsson
avatar
60
avatar
7
avatar
6
avatar
11
avatar
23
avatar
8
avatar
37
avatar
26
avatar
33
avatar
4
avatar
22
Qingdao Hainiu Qingdao Hainiu
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Meizhou HakkaMeizhou Hakka
#28
Zhong H.
6.6
Zhong H.
#5
Tian Ziyi
6.4
Tian Ziyi
#16
Yang Chaosheng
0
Yang Chaosheng
#12
Sun Jianxiang
0
Sun Jianxiang
#3
Minghe Wei
0
Minghe Wei
#23
Yang R.
0
Yang R.
#31
Rao Weihui
0
Rao Weihui
#27
Deng Yubiao
0
Deng Yubiao
#37
Yi Xianlong
0
Yi Xianlong
#14
Ji Shengpan
0
Ji Shengpan
#21
Wei X.
0
Wei X.
Qingdao HainiuQingdao Hainiu
#13
Zhang Chi
6.9
Zhang Chi
#31
Luo Senwen
6.5
Luo Senwen
#19
Song Wenjie
6.5
Song Wenjie
#3
Liu Junshuai
6.9
Liu Junshuai
#28
Mu Pengfei
0
Mu Pengfei
#1
Liu Jun
0
Liu Jun
#14
Sun Zheng''ao
0
Sun Zheng''ao
#2
Xiao Kun
0
Xiao Kun
#38
Chun Anson Wong
0
Chun Anson Wong
#30
Che Shiwei
0
Che Shiwei
#17
Mewlan Mijit
0
Mewlan Mijit
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
8 24 1~15 13 15
11 10 16~30 19 13
14 13 31~45 15 11
11 6 46~60 16 21
25 17 61~75 13 13
28 27 76~90 21 23