C1 - 26/11 - 03:00
Marseille
2
:
1
Kết thúc
Newcastle United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Robinio Vaz
Pierre-Emerick Aubameyang
90+2'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Mason Greenwood
88'
Arthur Vermeeren
83'
72'
Jacob Ramsey
Joseph Willock
72'
Nick Woltemade
Anthony Gordon
Mason Greenwood
67'
65'
Dan Burn
Matthew ORiley
Darryl Bakola
62'
61'
Anthony Elanga
Fabian Schar
60'
Lewis Hall
Valentino Livramento
60'
Lewis Miley
Jacob Murphy
Emerson Palmieri dos Santos
52'
Pierre-Emerick Aubameyang
Timothy Weah
50'
Pierre-Emerick Aubameyang
Darryl Bakola
46'
42'
Anthony Gordon
Darryl Bakola
36'
20'
Joseph Willock
6'
Harvey Barnes
Leonardo Balerdi
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
16
16
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
38
38
Sút cầu môn
16
16
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
111
111
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
912
912
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
2
2
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
12
12
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
33
33
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
24
24
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.6 | Bàn thắng | 2 |
| 1 | Bàn thua | 1 |
| 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
| 3.7 | Phạt góc | 5.5 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 11.9 |
| 57.6% | Kiểm soát bóng | 51.6% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#12
0
De Lange J.
#40
0
Van Neck J.
#4
0
Egan-Riley C.
#6
0
Garcia U.
#8
0
Gomes A.
#19
0
Kondogbia G.
#26
0
B.Nadir
#76
0
Mmadi T.
#34
0
Vaz R.
#
0
#67
6.6
Miley L.
#20
6.3
Elanga A.
#41
6.6
Ramsey J.
#27
6.5
Woltemade N.
#31
0
M.Thompson
#32
0
Ramsdale A.
#4
0
Botman S.
#37
0
A.Murphy
#7
0
Joelinton
#85
0
Sam Alabi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 12 | 1~15 | 6 | 5 |
| 17 | 18 | 16~30 | 25 | 7 |
| 16 | 16 | 31~45 | 9 | 23 |
| 13 | 14 | 46~60 | 12 | 17 |
| 16 | 12 | 61~75 | 12 | 20 |
| 23 | 24 | 76~90 | 34 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật