Ligue 1 - 13/09 - 01:45

Marseille
4
:
0
Kết thúc

Lorient
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Naif Aguerd
Arthur Vermeeren
90+3'
Igor Paixao
86'
Arthur Vermeeren
Benjamin Pavard
78'
74'
Tosin Aiyegun
Joel Mvuka
71'
Abdoulaye Diagne Faye
62'
Jean Victor Makengo
62'
Mohamed Bamba
Sambou Soumano
62'
Theo Le Bris
Igor Paixao
Timothy Weah
61'
Pierre Emile Hojbjerg
Geoffrey Kondogbia
61'
Emerson Palmieri dos Santos
Facundo Medina
61'
55'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
53'
Amine Gouiri
44'
Amine Gouiri
41'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
33'
Benjamin Pavard
26'
Benjamin Pavard
20'
14'
Arsene Kouassi
Noah Cadiou
13'
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
201
201
Tấn công nguy hiểm
106
106
Sút ngoài cầu môn
3
3
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
1105
1105
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
1
1
Đánh đầu
3
3
Đánh đầu thành công
30
30
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
15
15
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
20
20
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
31
31
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.1 |
0.8 | Bàn thua | 1.6 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 7 |
5.8 | Phạt góc | 4.6 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.2 | Phạm lỗi | 14.3 |
56% | Kiểm soát bóng | 52% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#33

6.8
Emerson
#23

6.7
Hojbjerg P.
#14

6.6
Igor Paixao
#18

6.9
Vermeeren A.
#1

0
Rulli G.
#5

0
Balerdi L.
#20

0
Traore H. J.
#97

0
Aubameyang P.

#11

6.4
Le Bris T.
#62

6.9
Avom
#9

6.3
Mohamed Bamba
#15

6.7
Aiyegun T.
#21

0
Kamara B.
#97

0
Stevan Siba
#33

0
Bley M.
#12

0
Dieng B.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4 | 13 | 1~15 | 7 | 15 |
15 | 17 | 16~30 | 17 | 9 |
18 | 13 | 31~45 | 15 | 12 |
15 | 10 | 46~60 | 12 | 25 |
24 | 23 | 61~75 | 12 | 12 |
21 | 21 | 76~90 | 33 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật