Ngoại hạng Anh - 05/12 - 03:00
Arema Malang
Manchester United
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
West Ham United
Sự kiện trực tiếp
Lisandro Martinez
Luke Shaw
88'
87'
Max Kilman
Callum Wilson
Luke Shaw
85'
83'
Soungoutou Magassa
83'
Mohamadou Kante
Tomas Soucek
83'
Andrew Irving
Freddie Potts
79'
Aaron Wan-Bissaka
Mason Mount
Joshua Zirkzee
78'
Manuel Ugarte
Matheus Cunha
77'
Patrick Dorgu
Diogo Dalot
68'
Diogo Dalot
58'
Leny Yoro
Ayden Heaven
46'
37'
El Hadji Malick Diouf
Ayden Heaven
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
164
164
Tấn công nguy hiểm
121
121
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
13
13
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
841
841
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
5
5
Đánh đầu
66
66
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
47
47
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
25
25
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.7
11.5 Sút cầu môn(OT) 16.8
3.7 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 2
9.1 Phạm lỗi 11
51.9% Kiểm soát bóng 42.3%
Đội hình ra sân
Manchester United Manchester United
3-4-2-1
avatar
31 Senne Lammens
avatar
23Luke Shaw
avatar
26Ayden Heaven
avatar
3Noussair Mazraoui
avatar
2Diogo Dalot
avatar
8Bruno Joao N. Borges Fernandes
avatar
18Casemiro
avatar
16Amad Diallo Traore
avatar
10Matheus Cunha
avatar
19Bryan Mbeumo
avatar
11Joshua Zirkzee
avatar
9
avatar
20
avatar
18
avatar
12
avatar
27
avatar
32
avatar
28
avatar
29
avatar
15
avatar
25
avatar
23
West Ham United West Ham United
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Manchester UnitedManchester United
#15
Yoro L.
6.3
Yoro L.
#25
Ugarte M.
5.9
Ugarte M.
#7
Mount M.
5.9
Mount M.
#6
Martinez Li.
6.1
Martinez Li.
#12
Malacia T.
0
Malacia T.
#1
Bayindir A.
0
Bayindir A.
#37
Mainoo K.
0
Mainoo K.
#61
Lacey S.
0
Lacey S.
West Ham UnitedWest Ham United
#39
Irving A.
6.2
Irving A.
#24
Rodriguez G.
0
Rodriguez G.
#1
Hermansen M.
0
Hermansen M.
#3
Kilman M.
6
Kilman M.
#2
Walker-Peters K.
0
Walker-Peters K.
#63
Mayers E.
0
Mayers E.
#50
Marshall C.
0
Marshall C.
#40
Earthy G.
0
Earthy G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 4 1~15 8 19
12 9 16~30 20 10
18 17 31~45 8 17
9 17 46~60 12 12
9 19 61~75 24 17
31 31 76~90 22 23